Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 64.200 | 64.200 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 34.010 | 37.460 | 3.450 |
| Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
| Khác | 0.950 | 0.950 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.189 | 17.881 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.673 | 2.623 |
| Giá trên doanh thu | 2.183 | 2.151 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.117 | 11.590 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.181 | 2.271 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.219 | 9.722 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 27.510 | 26.010 |
| Công nghệ | 15.590 | 14.905 |
| Năng lượng | 13.500 | 9.461 |
| Công Nghiệp | 11.550 | 14.420 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 10.910 | 8.185 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.030 | 7.001 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.450 | 6.142 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 3.340 | 5.371 |
| Tiện ích | 3.150 | 2.745 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 2.930 | 4.186 |
| Bất Động Sản | 2.040 | 2.502 |
Số vị thế mua: 506
Số vị thế bán: 5
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| BMO S&P 500 ETF (CAD) | - | 13.70 | - | - | |
| BMO MSCI EAFE ETF | - | 6.01 | - | - | |
| RBC | CA7800871021 | 4.04 | 145.46 | +0.03% | |
| Shopify Inc | CA82509L1076 | 2.62 | 152.41 | -2.33% | |
| Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 2.50 | 161.41 | +1.33% | |
| Enbridge | CA29250N1050 | 2.14 | 47.71 | +1.77% | |
| Canada (Government of) 3.25% | - | 1.94 | - | - | |
| Toronto Dominion Bank | CA8911605092 | 1.93 | 113.58 | +0.04% | |
| Brookfield | CA11271J1075 | 1.60 | 45.81 | +0.33% | |
| Suncor Energy | CA8672241079 | 1.59 | 42.62 | +1.50% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BMO Balanced ETF Portfolio Advisor | 12.25B | 12.06 | 12.57 | 5.96 | ||
| BMO Balanced ETF Portfolio T6 | 12.25B | 12.09 | 12.57 | 5.98 | ||
| BMO Balanced ETF Portfolio F | 12.25B | 13.13 | 13.82 | 7.14 | ||
| BMO Balanced ETF Portfolio A | 12.25B | 12.09 | 12.57 | 5.96 | ||
| BMO Monthly Income T6 | 7.62B | 9.63 | 10.30 | 5.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét