Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.670 | 32.220 | 6.550 |
Chứng Khoán | 29.010 | 29.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.270 | 45.780 | 0.510 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.295 | 17.888 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.581 | 2.936 |
Giá trên doanh thu | 1.845 | 2.150 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.728 | 12.302 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.388 | 2.164 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.390 | 11.907 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.170 | 26.693 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.630 | 13.372 |
Công Nghiệp | 11.050 | 10.238 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.950 | 9.204 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.490 | 9.147 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.570 | 9.468 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.280 | 8.006 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.800 | 7.010 |
Năng lượng | 3.210 | 2.748 |
Tiện ích | 2.500 | 2.092 |
Bất Động Sản | 2.340 | 3.311 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BJ5JMP33 | 42.23 | 8,255.00 | +0.01% | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BMWB9633 | 17.14 | 5,948.63 | 0.00% | |
Horizonte Banamex Cuatro SA de CV S.I.R.V. M0-A | MX52BL0A0056 | 9.51 | 5.790 | +1.49% | |
BLK Liquidez Gubernamental México - Muy Corto Plaz | MX51BL0E00C1 | 7.90 | 3.333 | 0% | |
iShares NAFTRAC | MX1BNA060014 | 3.25 | 49.63 | -0.30% | |
iShares $ Short Duration Corp Bond UCITS MXN Hedge | IE00BDDRH631 | 3.07 | 834.84 | 0.00% | |
iShares Core S&P 500 ETF | - | 2.84 | - | - | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 2.15 | 33.025 | +0.33% | |
iShares MSCI Eurozone | US4642866085 | 1.73 | 47.57 | +0.68% | |
BLKEM1 M0-A | MX52BL090047 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK PEG Balanceado B2A | 18.33B | 12.50 | 4.46 | 4.88 | ||
BLK PEG Balanceado M2A | 18.33B | 12.64 | 4.58 | - | ||
Citiacciones Flexible A | 13.93B | -4.94 | 6.68 | 4.01 | ||
Citiacciones Flexible B0-B | 13.93B | -5.04 | 6.55 | 3.83 | ||
BLK Acciones Internacional I A | 13.11B | 44.52 | 4.92 | 12.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét