Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.890 | 3.330 | 0.440 |
Chứng Khoán | 53.070 | 53.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.630 | 41.630 | 0.000 |
Khác | 2.410 | 2.410 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.316 | 15.497 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.208 | 2.301 |
Giá trên doanh thu | 1.712 | 1.894 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.038 | 10.780 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.913 | 2.870 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.825 | 13.855 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.960 | 17.401 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.300 | 15.106 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.060 | 12.609 |
Công Nghiệp | 11.220 | 10.023 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.240 | 8.167 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.790 | 8.349 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.300 | 8.194 |
Bất Động Sản | 7.020 | 7.759 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.940 | 7.588 |
Năng lượng | 2.400 | 2.997 |
Tiện ích | 1.760 | 1.804 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P Total US Stock Mkt ETF | - | 24.08 | - | - | |
BLK Deuda Gubernamental México - Largo Plazo SA de | MX51BL180013 | 22.06 | 86.544 | -0.03% | |
ESGMEX ISHRS | MX1BES040009 | 15.70 | 45.36 | 0.00% | |
BLK Liquidez México - Corto Plazo IV SA de CV F.I. | MX51BL0H0010 | 9.54 | 5.494 | +0.03% | |
BLK Deuda Referenciada a Inflación - Muy Largo Pla | MX51BL190038 | 8.26 | 39.053 | +0.16% | |
iShares Core MSCI EAFE ETF | - | 7.93 | - | - | |
iShares J. P. Morgan $ EM Bond UCITS ETF MXN Hedge | IE00BDDRH417 | 4.86 | 767.00 | 0.00% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 3.50 | - | - | |
iShares Diverisified Commodity SWAP UCITS USD | IE00BDFL4P12 | 2.43 | 6.81 | +0.89% | |
iShares Core US REIT ETF | - | 2.03 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Materias Primas A | 42.6B | 10.92 | 9.20 | 3.26 | ||
BLK Materias Primas B1-B | 42.6B | 9.89 | 8.21 | - | ||
BLK Materias Primas B1-C | 42.6B | 9.51 | 7.86 | 1.49 | ||
BLK Materias Primas C0-A | 42.6B | 10.92 | 9.20 | - | ||
BLK PEG Balanceado Intl A | 9.25B | 29.55 | -1.09 | 4.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét