Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 97.760 | 97.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.240 | 2.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 95.256 | 59.564 |
Chính phủ | 3.709 | 14.108 |
Doanh Nghiệp | 1.035 | 3.082 |
Số vị thế mua: 452
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ROYAL BANK OF CANADA (TORONTO BRAN | - | 2.16 | - | - | |
ANZ BANK NEW ZEALAND LTD | - | 1.63 | - | - | |
TRI-PARTY SOCIETE GENERALE | - | 1.36 | - | - | |
TRI-PARTY TD SECURITIES (USA) LLC | - | 1.15 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 0% | XS2962761974 | 1.09 | - | - | |
Nationwide Building Society 0% | - | 0.97 | - | - | |
Netherlands (Kingdom Of) 0% | - | 0.92 | - | - | |
CASH | - | 0.90 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 0% | XS2970151093 | 0.80 | - | - | |
BANK MONTREAL 0% | - | 0.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Inflation Linked Bond US DoF | 2.31B | -0.67 | -4.73 | 2.07 | ||
Global Inflation Linked Bond US Dol | 2.31B | -0.81 | -4.85 | 1.94 | ||
BlackRock US Corporate Bond IndexFL | 1.36B | 2.46 | -1.78 | 2.42 | ||
BlackRock US Corporate Bond Index F | 1.36B | 2.33 | -1.90 | 2.31 | ||
World ex Euro Government Bond Index | 1.09B | -2.43 | -5.41 | -0.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét