
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.85 | 9.07 | 0.22 |
Chứng Khoán | 62.90 | 62.90 | 0.00 |
Trái Phiếu | 20.21 | 20.21 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 4.66 | 4.66 | 0.00 |
Ưu Đãi | 3.38 | 3.38 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.23 | 15.95 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.54 | 2.75 |
Giá trên doanh thu | 0.79 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.50 | 10.83 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.69 | 3.10 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.31 | 9.33 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.23 | 19.59 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.15 | 18.07 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.11 | 11.86 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.87 | 8.84 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.48 | 9.00 |
Công Nghiệp | 7.74 | 7.42 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.06 | 7.34 |
Năng lượng | 5.74 | 6.72 |
Tiện ích | 3.90 | 5.07 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.53 | 3.31 |
Bất Động Sản | 1.18 | 2.96 |
Số vị thế mua: 184
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Citigroup | US1729674242 | 2.49 | 79.65 | -2.08% | |
Cardinal Health | US14149Y1082 | 2.23 | 127.06 | -0.25% | |
Samsung Electronics DRC | US7960508882 | 2.02 | 1,012.00 | -0.88% | |
Wells Fargo&Co | US9497461015 | 1.97 | 77.50 | -1.44% | |
First Citizens BancShares | US31946M1036 | 1.65 | 2,049.25 | -3.21% | |
Barclays Bank Plc | - | 1.61 | - | - | |
SS&Cs | US78467J1007 | 1.52 | 88.60 | -0.59% | |
Baxter | US0718131099 | 1.30 | 33.82 | +1.14% | |
CVS Health Corp | US1266501006 | 1.30 | 63.48 | -2.47% | |
Fidelity National Info | US31620M1062 | 1.24 | 69.85 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock S&P 500 Index K | 18.44B | 2.78 | 11.86 | 13.73 | ||
BlackRock International Index Instl | 11.12B | 4.92 | 4.71 | 5.71 | ||
BlackRock International Index Inv A | 11.12B | 4.89 | 4.45 | 5.44 | ||
BlackRock International Index K | 11.12B | 4.91 | 4.77 | 5.76 | ||
BlackRock Equity Dividend Instl | 10.28B | 4.32 | 7.01 | 10.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét