Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.14 | 2.15 | 1.01 |
Trái Phiếu | 98.86 | 98.86 | 0.00 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PHILADELPHIA PA AUTH FOR INDL DEV REVS | - | 2.29 | - | - | |
COMMONWEALTH FING AUTH PA TOB MASTER SETTLEMENT PMT REV | - | 1.96 | - | - | |
GEISINGER AUTH PA HEALTH SYS REV | - | 1.80 | - | - | |
PENNSYLVANIA ST TPK COMMN OIL FRANCHISE TAX REV | - | 1.59 | - | - | |
STATE PUB SCH BLDG AUTH PA LEASE REV | - | 1.51 | - | - | |
POTTSVILLE PA HOSP AUTH HOSP REV | - | 1.48 | - | - | |
PENNSYLVANIA ECONOMIC DEV FING AUTH SOLID WASTE DISP REV | - | 1.45 | - | - | |
MONTGOMERY CNTY PA INDL DEV AUTH REV | - | 1.44 | - | - | |
PENNSYLVANIA ST TPK COMMN TPK REV | - | 1.43 | - | - | |
PENNSYLVANIA ST TPK COMMN TPK REV | - | 1.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock S&P 500 Index K | 17.63B | 22.02 | 11.87 | 13.35 | ||
BlackRock International Index Instl | 10.33B | 13.12 | 5.83 | 5.72 | ||
BlackRock International Index Inv A | 10.33B | 12.95 | 5.58 | 5.45 | ||
BlackRock International Index K | 10.33B | 13.17 | 5.89 | 5.77 | ||
BlackRock Equity Dividend Instl | 10.41B | 13.83 | 8.81 | 9.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét