Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Chứng Khoán | 1.070 | 3.930 | 2.860 |
| Trái Phiếu | 117.910 | 289.720 | 171.810 |
| Chuyển Đổi | 1.390 | 1.390 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.840 | 0.840 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 16.694 | 13.212 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 1.775 | 1.598 |
| Giá trên doanh thu | 1.104 | 0.686 |
| Giá và dòng tiền mặt | 7.019 | 7.072 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.300 | 2.747 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.311 | 12.742 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 25.960 | 20.956 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 16.390 | 18.404 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 13.060 | 45.210 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.570 | 8.715 |
| Công Nghiệp | 9.790 | 9.790 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 6.220 | 30.284 |
| Năng lượng | 5.690 | 31.080 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.290 | 37.245 |
| Tiện ích | 3.950 | 14.544 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.050 | 8.866 |
| Bất Động Sản | 1.020 | 64.650 |
Số vị thế mua: 6,149
Số vị thế bán: 1,334
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Federal National Mortgage Association 3.5% | - | 9.11 | - | - | |
| Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 8.48 | - | - | |
| Federal National Mortgage Association 6% | - | 7.35 | - | - | |
| Ultra US Treasury Bond Future Dec 25 | - | 2.60 | - | - | |
| 10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 25 | - | 1.42 | - | - | |
| Euro Bobl Future Dec 25 | DE000F1ZLHQ6 | 1.38 | - | - | |
| Central American Bank for Economic Integration 32. | ES0000012O00 | 1.35 | 101.590 | +0.58% | |
| Italy 2.95 01-Jul-2030 | IT0005637399 | 1.23 | 101.410 | -0.09% | |
| Ireland 2.6 18-Oct-2034 | IE000LQ7YWY4 | 1.07 | 97.970 | +0.13% | |
| United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BSQNRD01 | 0.87 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Renminbi Bond Fund A2u | 809.37M | 4.26 | 4.84 | 3.94 | ||
| Renminbi Bond Fund A3u | 757.75M | 4.26 | 4.84 | 3.94 | ||
| LU0278467773 | 57.63M | 6.21 | 5.43 | 1.57 | ||
| LU0552552704 | 314.9M | 7.71 | 10.00 | 5.51 | ||
| LU0147389919 | 20.52M | 6.62 | 8.69 | 4.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét