Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.490 | 99.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 71.427 | 45.476 |
Doanh Nghiệp | 21.964 | 34.312 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.103 | 8.855 |
Tiền mặt | 0.150 | 12.117 |
Số vị thế mua: 1,293
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France 0 25-Feb-2026 | FR0013508470 | 0.92 | 97.510 | +0.07% | |
Oat Tf 0,5% Mg26 Eur | FR0013131877 | 0.75 | 97.72 | +0.08% | |
Oat Tf 2,75% Ot27 Eur | FR0011317783 | 0.56 | 101.08 | 0.00% | |
France 0.75 25-Feb-2028 | FR001400AIN5 | 0.50 | 94.820 | 0.00% | |
Oat Apr29 Eur 5,5 | FR0000571218 | 0.43 | 111.80 | -0.01% | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 0.41 | 98.98 | -0.23% | |
France (Republic Of) | FR0013451507 | 0.39 | - | - | |
France 2.5 24-Sep-2026 | FR001400FYQ4 | 0.39 | 100.290 | -0.12% | |
Btp-1nv29 5,25% | IT0001278511 | 0.38 | 111.27 | -0.08% | |
Oat Tf 0,75% Mg28 Eur | FR0013286192 | 0.38 | 94.48 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 17.6B | 5.97 | 1.07 | 3.75 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 6.75B | 4.68 | 1.56 | 2.14 | ||
LU1005243412 | 6.75B | 3.48 | 0.31 | 0.87 | ||
LU1811365292 | 2.65B | 8.03 | 0.24 | - | ||
LU1373035663 | 2.51B | 6.36 | -2.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét