Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 149.810 | 149.810 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.480 | 4.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.181 | 47.698 |
Chính phủ | 73.486 | 41.435 |
Tiền mặt | -54.658 | 15.990 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.139 | 5.155 |
Phái sinh | 0.375 | 5.885 |
Số vị thế mua: 135
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 24.93 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 12.26 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 7.08 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 5.87 | - | - | |
Fut Bb Euro Corp Sri Dic24 Eurex | - | 4.90 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 3.33 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 2.97 | 99.58 | -0.08% | |
NatWest Group PLC 4.699% | XS2596599063 | 2.47 | - | - | |
France 2.75 25-Feb-2030 | FR001400PM68 | 2.36 | 102.190 | +0.51% | |
Compania Espanola De Petroleos Sa finance SAU 4.125% | XS2800064912 | 2.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BK Inversion Monetario PP | 236.25M | 2.58 | 0.97 | -0.11 | ||
BK Renta Fija Corto Plazo PP | 236.24M | 2.49 | 0.50 | -0.26 | ||
BK Tranquilidad 2017 PP | 129.2M | 2.80 | -0.42 | -0.25 | ||
BK Dinero EPSV | 64.41M | 2.55 | 0.51 | -0.14 | ||
BK Renta Fija EPSV | 34.34M | 2.09 | -0.31 | -0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét