
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.390 | 14.260 | 0.870 |
Chứng Khoán | 32.000 | 32.030 | 0.030 |
Trái Phiếu | 50.930 | 54.950 | 4.020 |
Chuyển Đổi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Khác | 2.850 | 2.850 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.371 | 16.561 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.383 | 2.408 |
Giá trên doanh thu | 1.778 | 1.796 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.225 | 10.146 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.516 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.848 | 11.017 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.330 | 17.575 |
Công nghệ | 13.090 | 20.718 |
Công Nghiệp | 12.790 | 12.400 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.640 | 10.787 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.330 | 7.076 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.080 | 10.962 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.990 | 5.179 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.170 | 7.308 |
Bất Động Sản | 3.560 | 3.941 |
Năng lượng | 3.530 | 3.819 |
Tiện ích | 1.480 | 3.482 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Bonds Euro Government Class I EUR Cap | LU0156671926 | 11.34 | 2,431.190 | -0.47% | |
Candriam Bonds Euro Corporate Class I EUR Cap | LU0237841142 | 10.28 | 8,441.330 | -0.18% | |
Cleome Index USA Equities I USD Acc | LU0461105875 | 9.05 | 5,979.090 | -0.58% | |
Candriam Bds International I EUR Cap | LU0144746335 | 6.72 | - | - | |
Candriam Money Market USD I Acc | LU0206982414 | 5.93 | - | - | |
Candriam SRI Equity Europe I Acc EUR | LU1313772078 | 4.99 | 35.290 | +0.92% | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class I EUR Cap | LU0156671504 | 4.95 | 2,315.620 | +0.02% | |
Candriam Equities L Europe Optimum Quality Class I | LU0304860645 | 4.50 | 227.570 | +0.81% | |
Candriam Equities L Emerging Markets Class I EUR C | LU0133355080 | 4.21 | 1,282.100 | -1.15% | |
Amundi Floating Rate Euro Corporate | LU1681041114 | 3.93 | 110.24 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cleome Index USA Equities R EUR Acc | 3.16B | -2.90 | 11.52 | 12.12 | ||
Cleome Index USA Equities Y EUR Acc | 3.16B | -7.71 | 12.92 | 10.98 | ||
Cleome Index USA Equities Z EUR Acc | 3.16B | -2.72 | 11.86 | 12.50 | ||
LU2197358042 | 3.16B | -2.77 | 11.77 | - | ||
Candriam Equities L Global Demograp | 2.22B | -1.59 | 8.93 | 9.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét