Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.930 | 18.970 | 18.040 |
Chứng Khoán | 67.750 | 67.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.510 | 35.740 | 5.230 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 9.850 | 9.540 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.217 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.194 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 2.418 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.847 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.895 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.872 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.510 | 20.930 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.780 | 14.793 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.530 | 12.870 |
Công Nghiệp | 12.000 | 11.993 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.090 | 10.856 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.240 | 7.383 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.770 | 7.161 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.980 | 5.740 |
Năng lượng | 2.740 | 3.725 |
Tiện ích | 2.290 | 3.027 |
Bất Động Sản | 2.080 | 3.357 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vontobel Fund - Global Equity S | LU0571091494 | 19.31 | 370.670 | +0.48% | |
Amundi MSCI World UCITS DR USD Acc | IE000BI8OT95 | 15.28 | 131.76 | +1.19% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 15.27 | 109.08 | +0.29% | |
Vontobel Multi Asset Solution I EUR | LU1564308895 | 14.89 | - | - | |
iShares S&P 500 Equal Weight UCITS USD (Acc) | IE000MLMNYS0 | 6.03 | 6.57 | +0.77% | |
Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L | LU0571085686 | 5.25 | 165.220 | -0.69% | |
Vontobel Credit Opps HI Hdg EUR Cap | LU2416422751 | 5.22 | - | - | |
Vontobel Fund Euro Bond I | LU0278087357 | 4.17 | 157.160 | +0.07% | |
Vontobel Sust Global Bond I EUR | LU1246874629 | 3.99 | - | - | |
Vontobel Global High Yld Bd I EUR | LU0571066975 | 3.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BG Selection MS Active Allocation C | 686.36M | 10.14 | 2.25 | 3.83 | ||
BG Selection Blackrock Global Multi | 490.64M | 6.49 | 0.05 | 3.65 | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond HX | 483.46M | 6.16 | -0.61 | - | ||
LUX IM Twentyfour Glbl StratBond EX | 483.46M | 6.20 | -0.57 | - | ||
LUX IM Twentyfour GlblStrat Bond FX | 483.46M | 6.41 | -0.28 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét