Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.940 | 8.150 | 0.210 |
Trái Phiếu | 90.530 | 90.530 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 38.960 | 34.312 |
Chính phủ | 37.022 | 45.476 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.550 | 8.855 |
Tiền mặt | 7.859 | 12.117 |
Phái sinh | 0.086 | 13.874 |
Số vị thế mua: 149
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NBN Co Ltd. | XS2788379126 | 1.86 | - | - | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU3Z005 | 1.86 | 100.070 | -0.44% | |
Eika Boligkreditt AS | XS2536806289 | 1.83 | - | - | |
Union Nationale Interprofessionnelle Pour L Emploi Dans L Industries Et Le | FR0126221896 | 1.74 | - | - | |
Ireland 1.35 18-Mar-2031 | IE00BFZRQ242 | 1.72 | 94.570 | +0.34% | |
Belgium Green Bond Tf 1,25% Ap33 Eur | BE0000346552 | 1.64 | 88.73 | -0.35% | |
East Japan Railway Co. | XS2673433814 | 1.55 | - | - | |
BNG Bank N.V. | XS2673570995 | 1.53 | - | - | |
ASR Nederland N.V. | XS2694995163 | 1.49 | - | - | |
Auckland Council | XS2784364973 | 1.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 899.2M | 11.35 | 2.75 | 2.49 | ||
apo VV Renten Privat | 699.92M | 3.90 | -0.82 | 0.49 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 224.09M | 6.25 | -0.21 | 0.75 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 224.09M | 6.26 | -0.21 | 0.75 | ||
Bethmann Rentenfonds | 191.03M | 5.67 | -1.57 | -0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét