Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.500 | 3.360 | 0.860 |
Trái Phiếu | 97.470 | 97.930 | 0.460 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 43.786 | 45.638 |
Doanh Nghiệp | 40.090 | 33.438 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.596 | 8.676 |
Tiền mặt | 2.320 | 11.148 |
Phái sinh | 0.178 | 12.957 |
Số vị thế mua: 133
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ireland 1.35 18-Mar-2031 | IE00BFZRQ242 | 2.53 | 92.320 | 0.00% | |
Belgium Green Bond Tf 1,25% Ap33 Eur | BE0000346552 | 2.40 | 86.18 | 0.00% | |
Berlin Hyp AG | DE000BHY0GM2 | 2.00 | - | - | |
Nordea Mortgage Bank PLC | XS2561746855 | 1.97 | - | - | |
Eika Boligkreditt AS | XS2536806289 | 1.93 | - | - | |
Berlin Hyp AG | DE000BHY0GK6 | 1.90 | - | - | |
De Volksbank N.V. | XS2052503872 | 1.88 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau | - | 1.80 | - | - | |
NRW Bank | DE000NWB0AR8 | 1.79 | - | - | |
Nederlandse Waterschapsbank N.V. | XS1386139841 | 1.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 797.35M | 3.67 | 0.58 | 2.10 | ||
apo VV Renten Privat | 563.84M | 0.34 | -1.96 | 0.63 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie C | 300.6M | 0.99 | 2.63 | - | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 224.32M | 1.25 | -1.91 | 0.52 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 224.32M | 1.25 | -1.91 | 0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét