Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 174.240 | 188.280 | 14.040 |
Chuyển Đổi | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 82.533 | 44.842 |
Doanh Nghiệp | 74.277 | 34.484 |
Phái sinh | 24.421 | 13.228 |
Tiền mặt | -84.309 | 12.199 |
Số vị thế mua: 211
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 46.55 | - | - | |
Ultra Us Treasury 2Yr Note Future Sept24 | - | 20.89 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 8.24 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 7.25 | 99.70 | -0.03% | |
European Union 3.25 04-Jul-2034 | EU000A3K4D41 | 3.69 | 101.970 | -0.17% | |
Netherlands 2.5 15-Jul-2033 | NL0015001AM2 | 1.15 | 98.450 | -0.10% | |
Spain 3.55 31-Oct-2033 | ES0000012L78 | 1.04 | 103.430 | -0.10% | |
ABANCA Corporacion Bancaria S.A. 5.875% | ES0265936056 | 1.02 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 1.36749% | ES0244251015 | 1.00 | - | - | |
Eurofins Scientific SE 4.75% | XS2676883114 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0183091000 | 75.33K | 4.22 | 2.46 | - | ||
ES0114357009 | 76.65M | 12.17 | 2.50 | - | ||
ES0119213009 | 21.86M | 6.50 | 2.70 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét