Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.340 | 8.570 | 0.230 |
Chứng Khoán | 27.250 | 27.260 | 0.010 |
Trái Phiếu | 3.230 | 3.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 61.150 | 61.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.471 | 16.043 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.658 | 2.013 |
Giá trên doanh thu | 1.840 | 1.732 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.511 | 8.509 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.409 | 3.502 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.237 | 9.282 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.560 | 10.024 |
Công nghệ | 17.340 | 12.521 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.400 | 18.438 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.750 | 8.804 |
Năng lượng | 11.380 | 5.596 |
Công Nghiệp | 8.910 | 9.295 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.140 | 6.506 |
Tiện ích | 4.900 | 4.050 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.470 | 5.265 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.310 | 9.755 |
Bất Động Sản | 1.820 | 9.748 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Macquarie Aust Enhanced Plus Equities Fund Class W | - | 19.40 | - | - | |
Ironbark Royal London Core Global Share Fund Class A Unhedged | - | 16.09 | - | - | |
Macquarie International Equities | AU60MAQ04224 | 13.53 | - | - | |
MCP Wholesale Investments Trust | AU60TCA39068 | 5.22 | - | - | |
Duxton Diversified Agriculture Fund | - | 4.77 | - | - | |
DNR Capital Australian Emerging Coms | AU60PIM43573 | 4.48 | - | - | |
Spire Oaktree Opportunities Fund Xii (Aud) First Close Hedged | - | 4.02 | - | - | |
ETFS Physical Gold | AU00000GOLD7 | 3.45 | 32.67 | -0.67% | |
iShares Global Healthcare ETF (AU) | AU000000IXJ9 | 3.19 | - | - | |
Riparian Water Wholesale Feeder Fund | - | 2.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bendigo Growth Index Fund | 462.19M | 4.55 | 4.85 | 7.55 | ||
Bendigo Balanced Index Fund | 416.65M | 3.39 | 3.48 | 6.24 | ||
Bendigo Conservative Index Fund | 356.67M | 2.33 | 2.16 | 4.94 | ||
Bendigo Balanced WS Fund | 135.81M | 3.98 | 1.34 | 5.51 | ||
Sandhurst BMF Sandhurst Industrial | 126.83M | 2.99 | 6.09 | 5.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét