
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.670 | 19.670 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.390 | 19.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.220 | 30.220 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 30.710 | 30.790 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.434 | 16.169 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.291 | 2.054 |
Giá trên doanh thu | 2.413 | 1.801 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.562 | 9.075 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.676 | 3.198 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.182 | 9.206 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.450 | 20.211 |
Bất Động Sản | 22.630 | 7.960 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.850 | 8.052 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.300 | 9.684 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.910 | 9.294 |
Công nghệ | 5.650 | 13.318 |
Công Nghiệp | 5.450 | 9.596 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.040 | 7.160 |
Năng lượng | 3.360 | 5.767 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.110 | 5.034 |
Tiện ích | 1.230 | 3.926 |
Số vị thế mua: 44
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Australian Shares Index Fund | AU60VAN00022 | 13.75 | 3.061 | -0.85% | |
Vanguard Int'l Shares Index Fund | - | 11.40 | - | - | |
BetaShares Australian Composite Bond | AU0000202756 | 9.70 | 45.39 | +0.15% | |
Vanguard Int'l Shares Ind Fund Hedg | - | 9.11 | - | - | |
Vanguard Int Fixed Int Idx Hdgd (Inst) | - | 6.98 | - | - | |
Vanguard Int Credit Securities | AU000000VCF4 | 6.49 | 39.50 | +0.20% | |
Betashares Australian Bank Senior Floating Rate Bo | AU00000QPON6 | 5.35 | 26.16 | 0.00% | |
Columbia Research Enhanced Rl Estt ETF | - | 3.42 | - | - | |
Vanguard Global Infrastructure Index Fund (Hedged) | - | 3.29 | - | - | |
Vanguard Australian Infl-Lnkd Bond Idx | AU60VAN00642 | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bendigo Growth Index Fund | 589.56M | 10.82 | 14.56 | 8.79 | ||
Bendigo Balanced Index Fund | 407.05M | 9.72 | 12.35 | 7.21 | ||
Sandhurst BMF Sandhurst Industrial | 134.81M | 9.00 | 11.47 | 6.63 | ||
Bendigo High Growth Index Fund | 129.97M | 11.61 | 16.18 | 9.84 | ||
Bendigo Balanced WS Fund | 121.21M | 10.53 | 10.21 | 6.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét