Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.960 | 9.300 | 0.340 |
Chứng Khoán | 48.960 | 49.110 | 0.150 |
Trái Phiếu | 38.180 | 38.290 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 2.400 | 2.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.842 | 16.558 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.318 | 2.404 |
Giá trên doanh thu | 1.621 | 1.698 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.553 | 10.059 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.604 | 2.477 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.145 | 10.837 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.540 | 19.684 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.340 | 12.921 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.670 | 15.065 |
Công Nghiệp | 12.800 | 12.215 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.010 | 10.975 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.650 | 7.894 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.970 | 6.699 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.720 | 5.317 |
Năng lượng | 2.480 | 4.274 |
Bất Động Sản | 2.430 | 3.744 |
Tiện ích | 2.390 | 3.391 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cleome Index USA Equities Z USD Acc | LU0644256330 | 12.66 | 4,093.540 | +0.33% | |
Cleome Index Europe Equities Z EUR Acc | LU0479710047 | 9.58 | 2,600.540 | +0.03% | |
Candriam Sst Eq Em Mkts Z € Acc | LU1434525066 | 7.27 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Corporate Class Z EUR Cap | LU0252947006 | 6.58 | 8,320.610 | +0.21% | |
Candriam Bonds Euro Government Investment Grade Cl | LU0252961767 | 6.54 | 873.090 | +0.23% | |
Candriam SRI Bond Euro Corporate Z CAP EUR | LU1313771005 | 6.12 | 1,032.250 | +0.20% | |
Candriam Bonds Euro Class Z EUR Cap | LU0252943781 | 4.69 | 1,230.580 | +0.36% | |
Candriam Sst Eq Euro Z Acc € | LU1313772318 | 4.12 | - | - | |
Candriam Sustainable Eq US Z USD Acc | LU2227859522 | 3.54 | - | - | |
Candriam Sst Bd Euro Z € Acc | LU1313770379 | 2.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Belfius Pension Fund High Equities | 2.13B | 3.20 | 4.00 | 4.73 | ||
Belfius Pension Fund Balanced Plus | 1.11B | 4.10 | 2.03 | 3.45 | ||
Belfius Innovative Technology C | 1.36B | 25.31 | 11.87 | - | ||
BE6314674712 | 698.28M | 7.07 | 9.80 | - | ||
BE0168172717 | 483.62M | 0.59 | 0.30 | 1.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét