Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.040 | 9.880 | 0.840 |
Chứng Khoán | 48.840 | 49.160 | 0.320 |
Trái Phiếu | 39.500 | 39.550 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.830 | 1.840 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.828 | 16.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.334 | 2.505 |
Giá trên doanh thu | 1.566 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.404 | 10.561 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.431 | 2.464 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.897 | 11.323 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.870 | 20.339 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.240 | 13.095 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.910 | 15.381 |
Công Nghiệp | 11.670 | 11.892 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.650 | 10.688 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.330 | 7.606 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.010 | 6.723 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.880 | 5.169 |
Tiện ích | 3.010 | 3.517 |
Năng lượng | 2.560 | 4.121 |
Bất Động Sản | 1.860 | 3.887 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cleome Index Europe Equities Z EUR Acc | LU0479710047 | 14.01 | 2,618.370 | -1.18% | |
Cleome Index USA Equities Z USD Acc | LU0644256330 | 11.95 | 4,590.190 | -1.85% | |
Candriam Sst Eq Em Mkts Z € Acc | LU1434525066 | 7.31 | - | - | |
Candriam SRI Bond Euro Corporate Z CAP EUR | LU1313771005 | 6.54 | 1,072.350 | -0.08% | |
Candriam Bonds Euro Corporate Class Z EUR Cap | LU0252947006 | 6.31 | 8,644.760 | -0.09% | |
Candriam Bonds Euro Government Investment Grade Cl | LU0252961767 | 6.26 | 900.810 | -0.19% | |
Candriam Bonds Euro Class Z EUR Cap | LU0252943781 | 4.52 | 1,271.830 | +0.11% | |
Candriam Sustainable Eq US Z USD Acc | LU2227859522 | 3.47 | - | - | |
Candriam L Multi-Asset Inc Z EUR Acc | LU0982876715 | 2.30 | - | - | |
Candriam Money Market Euro Z Acc EUR | LU0391999124 | 2.09 | 1,084.050 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Belfius Pension Fund High Equities | 2.16B | 3.82 | 2.67 | 4.68 | ||
BE6286716491 | 1.83B | 2.43 | -0.10 | - | ||
Belfius Innovative Technology C | 1.5B | 10.63 | 8.84 | - | ||
Belfius Pension Fund Balanced Plus | 1.17B | 7.06 | 1.56 | 3.41 | ||
BE6314674712 | 709.14M | 8.55 | 1.08 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét