
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.630 | 5.950 | 5.320 |
Chứng Khoán | 53.280 | 53.290 | 0.010 |
Trái Phiếu | 43.320 | 45.740 | 2.420 |
Chuyển Đổi | 1.210 | 1.210 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 1.530 | 1.540 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.138 | 16.740 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.432 | 2.519 |
Giá trên doanh thu | 1.849 | 1.855 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.879 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.480 | 2.451 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.132 | 9.948 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.540 | 20.199 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.880 | 16.957 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.370 | 11.888 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.350 | 10.676 |
Công Nghiệp | 10.070 | 12.465 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.980 | 6.970 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.140 | 7.389 |
Bất Động Sản | 4.030 | 3.597 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.000 | 5.023 |
Tiện ích | 2.320 | 3.441 |
Năng lượng | 1.310 | 3.657 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy MSCI North America ex CW UCITS ET | LU1291104575 | 10.14 | 23.90 | -0.08% | |
BNP Paribas Sust Euro Corp Bd X C | LU0265277243 | 5.92 | - | - | |
BNPP Easy Sustainable Europe X Cap | LU2881684661 | 5.03 | - | - | |
BNP Paribas Easy MSCI Europe ex CW UCITS ETF Cap | LU1291099718 | 4.97 | 16.81 | +0.24% | |
BNP Paribas Easy Bloomberg-Barclays Euro Aggregate | LU1481202692 | 4.92 | 9.50 | 0.00% | |
BNPP Easy € Corp Bond SRI PAB Trk X | LU1859444926 | 4.60 | - | - | |
BNPP Sust Euro Mlt-Fac Corp Bd X C | LU1664649271 | 4.37 | - | - | |
Amundi S&P 500 Climate Net Zero Ambition PAB UCITS | IE000O5FBC47 | 3.83 | 40.57 | +0.07% | |
BNP Paribas Green Bd X Cap | LU1620158003 | 3.40 | - | - | |
iShares MSCI World Paris-Aligned Climate UCITS USD | IE00BMXC7W70 | 3.30 | 6.98 | +0.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BE6294263304 | 10.94B | -2.42 | 2.30 | 1.81 | ||
BE6294267347 | 10.94B | -2.38 | 2.41 | - | ||
BNP Paribas B Pension Balanced Fint | 4.06B | 4.46 | 3.17 | 2.10 | ||
BNP Paribas B Pension Balanced Clas | 4.01B | 4.73 | 3.26 | 2.13 | ||
Metropolitan Rentastro Growth Class | 1.21B | 6.36 | 4.91 | 3.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét