Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.670 | 49.920 | 27.250 |
Trái Phiếu | 77.120 | 77.130 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 52.210 | 37.808 |
Tiền mặt | 39.505 | 14.226 |
Chính phủ | 3.028 | 24.268 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.198 | 0.702 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BCI Fairtree Global Income Plus FF B | ZAE000269726 | 6.93 | - | - | |
8604jp 9.19835 100127 | - | 4.06 | - | - | |
BCI Money Market Fund B | ZAE000202941 | 3.20 | 1.000 | 0% | |
ABSA GROUP LTD 17/05/30 5.805% | ZAG000166125 | 2.87 | - | - | |
Novus 11.89500 180128 | - | 2.21 | - | - | |
J.P. Morgan Structured Products B.V. 0% | XS2019798623 | 2.18 | - | - | |
Tnf25 10.80800 140225 | - | 1.75 | - | - | |
Abj03 11.03300 140924 | - | 1.73 | - | - | |
STANDARD BANK GROUP LTD 25/06/30 7.433% | ZAG000168964 | 1.72 | - | - | |
Aeci Ltd 9.723% | ZAG000199258 | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BCI Income Plus Fund A | 9.87B | 11.82 | 8.47 | - | ||
BCI Income Plus Fund B | 9.87B | 12.60 | 9.30 | - | ||
BCI Income Plus Fund C | 9.87B | 12.12 | 8.78 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund A | 7.16B | 7.48 | 7.78 | - | ||
Sasfin BCI Flexible Income Fund B | 7.16B | 7.71 | 8.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét