Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.760 | 8.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.250 | 91.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.844 | 13.377 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.046 | 1.825 |
Giá trên doanh thu | 1.719 | 1.445 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.727 | 15.862 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.005 | 3.111 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.496 | 11.319 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 91.247 | 44.855 |
Tiền mặt | 8.753 | 32.018 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) | ES0L02204086 | 49.26 | - | - | |
Spain (Kingdom of) | ES0L02201140 | 31.61 | - | - | |
Obligaciones Tf 3,45% Lg66 Eur | ES00000128E2 | 10.37 | 95.20 | -0.34% | |
Spain (Kingdom of) 1.43% | ES00000123F0 | 0.00 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 1.58% | ES00000123G8 | 0.00 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0.2% | ES00000125W0 | 0.00 | - | - | |
Santander Consumer Finance, S.A. 1% | XS1413580579 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Rentabilidad Ahorro Corto Plaz | 5.02B | 2.89 | 1.84 | 0.26 | ||
BBVA Ahorro Empresas FI | 2.35B | 3.41 | 2.22 | 0.50 | ||
BBVA Dinero Fondtesoro Corto Plazo | 1.31B | 2.80 | 1.39 | 0.08 | ||
CX Patrimoni Plus FI | 705.71M | 4.37 | 1.62 | 0.44 | ||
BBVA Bonos Internacional Flex 0 3 A | 474.58M | 2.18 | 1.11 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét