Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 98.020 | 98.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.270 | 93.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.528 | 14.010 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.729 | 1.944 |
Giá trên doanh thu | 1.243 | 1.456 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.139 | 8.658 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.749 | 3.328 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.655 | 11.918 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.160 | 17.592 |
Công Nghiệp | 12.820 | 11.827 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.750 | 14.419 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.510 | 7.187 |
Công nghệ | 10.500 | 17.263 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.850 | 11.656 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.310 | 8.679 |
Năng lượng | 6.380 | 9.637 |
Tiện ích | 5.340 | 5.837 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.380 | 7.915 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Option on Euro Stoxx 50 | - | 98.02 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 1.52% | ES00000122I6 | 60.83 | - | - | |
Spain (Kingdom of) 0.47% | ES00000127B0 | 20.07 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4% | XS0877984459 | 9.24 | - | - | |
Santander Consumer Finance, S.A. 0.9% | XS1188117391 | 1.29 | - | - | |
Colateral|french Republic|2026-10-25 Valores De Deuda Categorizado Bajo El | - | 0.56 | - | - | |
Colateral|french Republic|4,25|2023-10-25 Valores De Deuda Categorizado Baj | - | 0.44 | - | - | |
Colateral|kingdom Of The Nethe|4,00|2037-01-15 Valores De Deuda Categorizad | - | 0.24 | - | - | |
Colateral|federal Republic Of|0,25|2020-10-16 Valores De Deuda Categorizado | - | 0.19 | - | - | |
Colateral|kingdom Of Spain|2044-10-31 Valores De Deuda Categorizado Bajo El | - | 0.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MORINVEST SICAV SA | 704.47M | 4.63 | 3.39 | 4.32 | ||
BBVA Mi Objetivo 2021 FI | 156.45M | 1.55 | 0.78 | - | ||
BBVA Europa Positivo II FI | 138.86M | 1.71 | -0.13 | - | ||
BBVA Mi Objetivo 2026 FI | 124.01M | 1.49 | 0.85 | - | ||
BBVA Rendimiento Espaoa FI | 116.52M | 0.73 | -1.45 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét