
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.360 | 16.300 | 12.940 |
Chứng Khoán | 46.190 | 46.390 | 0.200 |
Trái Phiếu | 39.220 | 45.490 | 6.270 |
Chuyển Đổi | 3.650 | 3.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 7.440 | 7.890 | 0.450 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.426 | 14.383 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.670 | 2.012 |
Giá trên doanh thu | 2.099 | 1.544 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.245 | 8.985 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.220 | 3.340 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.014 | 11.498 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.960 | 17.552 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.610 | 18.957 |
Công Nghiệp | 12.560 | 12.353 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.020 | 10.817 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.430 | 14.103 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.610 | 8.011 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.530 | 7.017 |
Bất Động Sản | 5.040 | 3.789 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.210 | 8.173 |
Tiện ích | 2.960 | 5.934 |
Năng lượng | 2.090 | 9.197 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 5.99 | 9.52 | +0.32% | |
Ampega GenderPlus Aktienfonds P (a) | DE000A12BRD6 | 4.88 | 165.100 | +0.02% | |
Ampega Real Estate Plus | DE0009847483 | 4.60 | 99.220 | -0.06% | |
Comgest Growth America USD Acc | IE0004791160 | 4.43 | - | - | |
JPM US Value A (dist) USD | LU0119066131 | 4.39 | - | - | |
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds | DE000A0MY039 | 4.25 | 333.850 | -0.27% | |
Bantleon Glbl Cnvrts Invmt Grd IXT USD | LU1732803868 | 3.94 | - | - | |
Fisher Invst Instl US Eq ESG USD Acc | IE00BYVJ8M18 | 3.94 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 3.18 | 12.573 | -0.20% | |
Ampega ISP Dynamik | DE000A0NBPM2 | 3.18 | 146.430 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 237.28M | 1.94 | 7.35 | 5.59 | ||
MF Chance | 507.54M | -9.87 | 1.91 | 3.58 | ||
MF Wachstum | 383.73M | -7.87 | 2.28 | 2.91 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 709.32M | -5.20 | 1.44 | 2.43 | ||
MF Sicherheit | 108.71M | -1.93 | 1.33 | 0.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét