Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.33 | 34.99 | 7.66 |
Chứng Khoán | 59.54 | 60.47 | 0.93 |
Trái Phiếu | 11.98 | 19.27 | 7.29 |
Chuyển Đổi | 0.73 | 0.73 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.07 | 0.07 | 0.00 |
Khác | 0.34 | 0.38 | 0.04 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.97 | 16.61 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.10 | 2.53 |
Giá trên doanh thu | 2.43 | 1.81 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.21 | 10.70 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.68 | 2.43 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.13 | 11.10 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.22 | 21.00 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.70 | 14.85 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.06 | 12.68 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.34 | 10.79 |
Công Nghiệp | 10.25 | 12.10 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.09 | 7.21 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.98 | 7.32 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.72 | 5.74 |
Tiện ích | 2.12 | 3.11 |
Năng lượng | 1.87 | 3.64 |
Bất Động Sản | 1.65 | 3.40 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Pl Cp | LU2451852193 | 13.44 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 9.57 | 634.46 | +0.83% | |
Nordea 1 North American All Cap Fund BI USD | LU0772957808 | 9.32 | 436.677 | +1.36% | |
Franklin US Opportunities S(acc)EUR | LU2035228431 | 9.26 | - | - | |
Vontobel US Equity G USD | LU1428951294 | 8.60 | - | - | |
Amundi Index MSCI Emerging Markets UCTS DR C | LU1437017350 | 6.26 | 71.05 | +0.62% | |
JPM US Value I (acc) EUR | LU1662401824 | 4.96 | - | - | |
GS Japan Equity IS Acc EUR Snap | LU2315801154 | 3.95 | - | - | |
Invesco Asian Equity S USD Acc | LU1775950634 | 2.88 | - | - | |
Candriam Sst Eq Em Mkts V € Acc | LU1434524929 | 1.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.59B | 6.55 | 0.62 | 1.10 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.1B | 12.27 | 2.53 | 2.74 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 269.05M | 3.32 | -1.94 | - | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 269.05M | 3.13 | -2.12 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 251.93M | 3.72 | -0.78 | 0.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét