Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.280 | 61.080 | 37.800 |
Chứng Khoán | 8.800 | 9.460 | 0.660 |
Trái Phiếu | 62.690 | 71.310 | 8.620 |
Chuyển Đổi | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 3.660 | 3.860 | 0.200 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.819 | 16.027 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.063 | 2.316 |
Giá trên doanh thu | 1.480 | 1.650 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.031 | 9.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.155 | 2.517 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.496 | 11.128 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.740 | 12.271 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.970 | 15.075 |
Công nghệ | 13.710 | 19.160 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.040 | 12.542 |
Công Nghiệp | 11.750 | 12.271 |
Năng lượng | 10.270 | 4.690 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.850 | 7.025 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.850 | 8.090 |
Bất Động Sản | 2.690 | 2.549 |
Tiện ích | 2.630 | 3.511 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.520 | 7.138 |
Số vị thế mua: 65
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 5.51 | 112.890 | -0.01% | |
BSF Fixed Income Strategies I2 EUR | LU0438336777 | 5.21 | - | - | |
Franklin K2 Alternative Strategies Fund I(acc)EUR | LU1093756911 | 5.21 | 11.210 | -0.09% | |
JPMorgan Investment Funds - Income Opportunity Fun | LU0289473133 | 5.09 | 79.540 | +0.03% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 4.55 | 12.770 | +0.16% | |
Amundi 3 M I2 | FR0013016607 | 4.21 | - | - | |
Amundi 12 M I | FR0010830844 | 4.00 | 112,575 | +0.05% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0093503810 | 3.94 | 15.370 | -0.07% | |
BNP Paribas Enhanced Bond 6M IPlus€Cap | LU1596575826 | 3.85 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 3.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.74B | 2.30 | -0.17 | 0.96 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.09B | 5.57 | 1.71 | 2.45 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 298.75M | 1.59 | -2.15 | - | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 298.75M | 1.54 | -2.33 | - | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 273.22M | 2.34 | -1.23 | 0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét