Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.320 | 7.980 | 1.660 |
Trái Phiếu | 93.670 | 93.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 60.089 | 95.497 |
Doanh Nghiệp | 29.313 | 26.857 |
Tiền mặt | 5.914 | 37.812 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.272 | 18.445 |
Phái sinh | 0.414 | 73.224 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 1.75% | - | 2.15 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 1.75% | DK0009923138 | 2.01 | - | - | |
Australia .25 21-Nov-2024 | AU0000083768 | 2.00 | 99.800 | +0.00% | |
United States Treasury Bonds 1.75% | - | 1.96 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 2.5% | SE0005676608 | 1.84 | - | - | |
Spain 3.9 30-Jul-2039 | ES0000012L60 | 1.50 | 105.489 | +0.00% | |
Belgium Tf 1,45% Gn37 Eur | BE0000344532 | 1.46 | 82.85 | 0.00% | |
Bank of Nova Scotia 0.5% | XS1755086607 | 1.41 | - | - | |
Johnson & Johnson 3.4% | - | 1.39 | - | - | |
Italy 2.8 15-Jun-2029 | IT0005495731 | 1.30 | 99.080 | -0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emirates Glbl Sukuk Fund A EUR Acc | 433.6M | 3.07 | -1.57 | - | ||
EDM intl SICAV Credit Prtflio A EUR | 64.72M | 5.37 | -1.06 | 1.67 | ||
EDM intl SICAV HiYld Short Duration | 47.68M | 3.80 | 0.21 | 0.61 | ||
LU0388324252 | 23.51M | 7.61 | 1.27 | 0.11 | ||
Pegaso Cap SICAV StratBond Inst EUR | 22.21M | 5.61 | 1.08 | 0.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét