Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.540 | 14.060 | 8.520 |
Chứng Khoán | 34.480 | 37.720 | 3.240 |
Trái Phiếu | 51.790 | 51.860 | 0.070 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 8.170 | 8.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.362 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.224 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.633 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.462 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.968 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.017 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.130 | 20.876 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.620 | 16.596 |
Công Nghiệp | 11.730 | 11.333 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.480 | 10.607 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.390 | 12.767 |
Bất Động Sản | 10.040 | 4.219 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.190 | 7.386 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.530 | 6.930 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.680 | 5.313 |
Tiện ích | 3.170 | 3.424 |
Năng lượng | 3.040 | 3.626 |
Số vị thế mua: 990
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SWC (LU) BF Resp EmMa Opps DT | LU2108482071 | 4.59 | - | - | |
iShares Dev Rl Ett Idx (IE) Instl Acc $ | IE00B89M2V73 | 3.12 | - | - | |
LGT EM Frontier LC Bond L EUR | IE00BMCDJ259 | 3.09 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 2.83 | 260.55 | +1.37% | |
Twelve Cat Bond SI1 EUR Acc | IE00BKF1PS04 | 2.23 | - | - | |
Bank J. Safra Sarasin Ltd 0% | CH0224648961 | 2.13 | - | - | |
GS Liquid Euro-C Cap EUR | LU0245567192 | 2.02 | - | - | |
iShares MSCI EM ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ239 | 1.59 | 5.59 | +0.90% | |
SPDR Bloomberg U.S. Aggregate Bond UCITS | IE00B459R192 | 1.58 | 94.27 | -0.12% | |
RAM Lux Systematic Funds - Emerging Markets Equiti | LU0704154458 | 1.57 | 270.520 | -0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bellevues Lux BB Adamant Medtech HB | 1.58B | 8.29 | -4.05 | 7.91 | ||
Adamant Medtech B EUR | 1.58B | 11.11 | 0.30 | 11.14 | ||
Adamant Medtech I EUR | 1.58B | 11.77 | 1.01 | 11.93 | ||
Adamant Medtech T EUR | 1.58B | 11.49 | 0.70 | 11.58 | ||
LU1477743386 | 381.67M | 5.31 | -2.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét