Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.53 | 0.53 | 0.00 |
Trái Phiếu | 120.90 | 138.55 | 17.65 |
Chuyển Đổi | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 0.59 | 8.06 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.56 |
Giá trên doanh thu | 0.25 | 0.98 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 25.69 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.32 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.01 |
Số vị thế mua: 122
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 13.22 | - | - | |
Long Gilt Future June 24 | GB00KKWBC053 | 12.16 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 3.59 | - | - | |
Telefonica Emisiones S.A.U. 5.375% | XS0241945582 | 3.13 | - | - | |
Leaseplan Corporation NV 7.375% | XS2003473829 | 2.95 | - | - | |
Rothesay Life PLC 8% | XS1312953596 | 2.81 | - | - | |
Electricite de France SA 6% | FR0011401728 | 2.51 | - | - | |
DnB Bank ASA 4% | XS2521025408 | 2.50 | - | - | |
Admiral Group PLC 8.5% | XS2643776680 | 2.48 | - | - | |
Weir Group PLC 6.875% | XS2630496672 | 2.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB0030816713 | 411.12M | -17.56 | -4.00 | 3.52 | ||
Baillie Gifford Corporate Bond Funi | 435.61M | -0.63 | -3.16 | 2.68 | ||
Baillie Gifford Corporate Bond Funb | 435.61M | -0.52 | -2.68 | 3.20 | ||
Baillie Gifford Corporate Bond Fund | 435.61M | -0.54 | -2.67 | 3.20 | ||
GB00B1W0GF10 | 411.12M | 2.43 | 0.01 | 3.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét