
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.160 | 27.970 | 22.810 |
Chứng Khoán | 91.670 | 91.880 | 0.210 |
Trái Phiếu | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.080 | 3.110 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.616 | 14.435 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.673 | 2.036 |
Giá trên doanh thu | 1.470 | 1.955 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.969 | 8.136 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.126 | 2.527 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.369 | 9.996 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.560 | 27.640 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.030 | 22.946 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.180 | 16.901 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.280 | 11.227 |
Công Nghiệp | 7.010 | 7.306 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.410 | 3.832 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.240 | 3.291 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.740 | 3.175 |
Bất Động Sản | 2.520 | 3.317 |
Năng lượng | 2.210 | 2.609 |
Tiện ích | 1.810 | 1.969 |
Số vị thế mua: 1,541
Số vị thế bán: 399
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 13.80 | 214.26 | +0.42% | |
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F USD Acc | IE00B8H6X308 | 10.11 | 5.542 | -0.07% | |
Jupiter Asian Income I GBP Acc | GB00BZ2YND85 | 5.57 | - | - | |
Ninety One GSF Asian Equity I Acc USD | LU0345776172 | 4.93 | - | - | |
Amundi MSCI AC Asia Pacific Ex Japan UCITS ETF Acc | LU1900068328 | 4.87 | 73.60 | +0.07% | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 4.13 | 3,673.0 | +0.21% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Asia Opportunity | LU1378878604 | 3.74 | 61.540 | -0.63% | |
Robeco Emerging Stars Equities I € | LU0254839870 | 3.28 | 241.410 | +0.34% | |
iShares MSCI Taiwan UCITS | IE00B0M63623 | 3.26 | 7,979.0 | +0.03% | |
Fullgoal China S-M Cap Gwth Fd I1 (USD) | LU1171460493 | 3.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 1.63B | 2.05 | 3.63 | 3.81 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 1.63B | 2.05 | 3.63 | 3.83 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 721.71M | -1.43 | 14.12 | 5.51 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 721.71M | -1.44 | 14.12 | 5.52 | ||
LU1867654516 | 587.99M | -0.29 | 6.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét