Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 101.030 | 101.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.691 | 17.861 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.134 | 2.997 |
Giá trên doanh thu | 2.188 | 2.189 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.955 | 12.251 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.193 | 2.059 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.726 | 11.365 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.130 | 23.511 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.330 | 16.086 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.790 | 13.590 |
Công Nghiệp | 10.640 | 11.590 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.570 | 10.460 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.870 | 7.645 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.670 | 7.772 |
Tiện ích | 3.560 | 2.726 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.710 | 4.152 |
Năng lượng | 2.020 | 3.648 |
Bất Động Sản | 1.710 | 2.808 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 34
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carbon Transition Global Equity UCITS | IE00BMDWYZ92 | 8.53 | 40.69 | +0.26% | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 7.14 | 10.46 | 0.02% | |
Fidelity Sust Glb Eq Inc Y-ACC-EUR | LU1808853318 | 6.97 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 5.20 | - | - | |
Nordea 1 - Glb Diversity Enggmnt BI EUR | LU1939215312 | 5.13 | - | - | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 4.99 | 64.170 | -0.05% | |
Amundi MSCI World ESG Climate Net Zero Ambition CT | IE0001GSQ2O9 | 4.97 | 531.40 | +0.27% | |
AXA World Funds - Global SmartBeta Equity ZI Capit | LU0943665348 | 4.48 | 382.950 | -0.30% | |
Pictet - Global Defensive Equities I EUR | LU0845340057 | 4.45 | 321.510 | -0.46% | |
JPM Global Sust Eq C (acc) USD | LU0129437173 | 4.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Asset Power A AZ Fund Acc | 984.4M | 4.29 | 7.83 | 4.40 | ||
AZ Fund 1 Asset Power B AZ Fund Acc | 984.4M | 4.29 | 7.83 | 4.42 | ||
AZ 1 GlblGrowth Selector BAZ EUR Ac | 784.07M | 30.30 | 3.95 | 6.92 | ||
AZ 1 GlblGrowthSelector AAZ EUR Acc | 784.07M | 30.29 | 3.95 | 6.92 | ||
AZ Fund 1 Asset Dynamic A AZ Acc | 686.62M | 2.35 | -0.55 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét