Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 9.400 | 9.400 | 0.000 |
| Chứng Khoán | 25.060 | 25.060 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 29.690 | 29.690 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 1.210 | 1.210 | 0.000 |
| Khác | 34.630 | 34.630 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 14.540 | 18.049 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.068 | 2.209 |
| Giá trên doanh thu | 2.317 | 2.069 |
| Giá và dòng tiền mặt | 11.105 | 33.405 |
| Tỷ suất Cổ tức | 3.390 | 3.264 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.115 | 11.552 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Vật Liệu Cơ Bản | 22.260 | 11.932 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 21.600 | 10.133 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 15.490 | 18.810 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.130 | 11.898 |
| Công Nghiệp | 8.950 | 19.992 |
| Công nghệ | 7.670 | 20.957 |
| Năng lượng | 5.200 | 5.129 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 4.360 | 8.575 |
| Tiện ích | 2.550 | 6.262 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 1.800 | 5.560 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| CHINA NATIONAL COAL GROUP CORP. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 6.60 | - | - | |
| NATIONAL ENERGY GROUP JIANGSU ELECTRIC POWER CO.,LTD. 2023 GREEN MTN 1 | - | 6.58 | - | - | |
| ANHUI TRANSPORTATION HOLDING GROUP CO.,LTD. BOND 2021 1 | - | 5.58 | - | - | |
| NANJING METRO GROUP CO.,LTD. 2023 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 3 | - | 5.50 | - | - | |
| SUZHOU INTERNATIONAL DEVELOPMENT GROUP CO.,LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE 2 | - | 5.44 | - | - | |
| Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 1.50 | 1,450.00 | -1.22% | |
| CNOOC | CNE100005980 | 1.30 | 27.31 | -0.65% | |
| Zijin Mining A | CNE100000B24 | 1.24 | 30.03 | +1.11% | |
| Shanjin International Gold | CNE0000012L4 | 1.21 | 21.78 | -1.85% | |
| Industrial Bank | CNE000001QZ7 | 1.19 | 20.60 | -0.77% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| AXA SPDB Strategy Em Ind Balance | 619.47M | 19.73 | 13.52 | 9.54 | ||
| AXA SPDB Growth flexible allocate | 534.18M | 23.28 | 2.36 | 3.59 | ||
| AXA SPDB Value Growth Equity A | 514.15M | 27.81 | 2.60 | 3.56 | ||
| AXA SPDB CSI 300 Index Strengthen F | 424.21M | 19.84 | 7.69 | 7.92 | ||
| AXA SPDB New Eco-Structure Alloc Fd | 290.82M | 28.24 | -1.66 | 8.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét