![EU xem xét giới hạn nhập khẩu nghiêm ngặt hơn đối với thực phẩm nhập khẩu từ Mỹ](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED1J0Z4_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.23 | 1.33 | 0.10 |
Chứng Khoán | 54.84 | 54.84 | 0.00 |
Trái Phiếu | 42.09 | 42.09 | 0.00 |
Khác | 1.84 | 1.94 | 0.10 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.23 | 15.36 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.09 | 2.28 |
Giá trên doanh thu | 1.60 | 1.62 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.60 | 9.87 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.11 | 2.90 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.80 | 9.96 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.19 | 18.05 |
Công Nghiệp | 18.97 | 11.89 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 16.30 | 10.79 |
Công nghệ | 16.10 | 16.83 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.16 | 6.52 |
Tiện ích | 7.60 | 3.57 |
Bất Động Sản | 5.56 | 6.01 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.29 | 7.76 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.82 | 5.05 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.2052% | GB00B3Y1JG82 | 7.11 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.18866% | GB00BYY5F144 | 6.89 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 2.51042% | GB00B128DH60 | 3.63 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.17447% | GB00BZ1NTB69 | 3.60 | - | - | |
Relx | GB00B2B0DG97 | 2.57 | 4,073.00 | -1.50% | |
London Stock Exchange | GB00B0SWJX34 | 2.49 | 11,690.0 | +0.30% | |
National Grid | GB00BDR05C01 | 2.13 | 957.20 | -0.50% | |
Experian | GB00B19NLV48 | 1.99 | 3,941.0 | -0.35% | |
3I Group | GB00B1YW4409 | 1.83 | 4,074.00 | +0.25% | |
Compass | GB00BD6K4575 | 1.50 | 2,836.00 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA Framlington Global Technology a | 1.33B | 3.22 | 10.42 | 19.08 | ||
AXA Framlington Global Technology F | 1.33B | 3.22 | 10.42 | 19.08 | ||
GB00B5LXGG05 | 1.2B | 3.82 | 15.38 | 16.74 | ||
AXA Framlington Health Fund Z GBP A | 576.29M | 8.56 | 9.13 | 8.67 | ||
AXA Global Distribution R Acc | 272.57M | 5.74 | -1.26 | 4.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét