Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.670 | 8.530 | 2.860 |
Trái Phiếu | 93.770 | 93.960 | 0.190 |
Chuyển Đổi | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.126 | 45.476 |
Doanh Nghiệp | 21.794 | 34.312 |
Tiền mặt | 5.523 | 12.117 |
Phái sinh | -0.010 | 13.874 |
Số vị thế mua: 101
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ofi Invest ISR Crédit Bonds Euro I | FR0011024249 | 15.03 | - | - | |
Ofi Invest Inflation Euro R | FR0010730630 | 6.06 | - | - | |
Germany 0 15-Aug-2029 | DE0001102473 | 5.86 | 90.970 | -0.14% | |
Ofi Invest Yield Curve Absolute Return R | FR0010969550 | 4.82 | - | - | |
Aviva Investors Crédit Europe ID | FR0007030663 | 4.34 | 666.960 | -0.13% | |
Ofi Invest ISR Crédit Court Euro R | FR0011614239 | 4.05 | - | - | |
Ofi Invest ESG Liquidités I | FR001400KPZ3 | 3.70 | - | - | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 3.51 | 84.88 | -0.33% | |
CPPIB Capital Inc 0.875% | XS1945965611 | 3.31 | - | - | |
Spain 0 31-Jan-2028 | ES0000012I08 | 2.74 | 93.020 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Alpha Yield | 484.31M | 8.82 | 3.48 | 4.20 | ||
Obligations 5 7 M | 383.37M | 8.54 | 3.38 | 4.26 | ||
UFF Obligations 5 7 A | 352.36M | 7.48 | 2.41 | 2.97 | ||
Aviva Oblig International | 310.95M | 5.36 | -0.49 | 2.71 | ||
Aviva Investors Euro Credit Bonds 1 | 211.86M | 4.04 | 1.38 | 0.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét