
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.260 | 46.550 | 33.290 |
Chứng Khoán | 66.370 | 66.550 | 0.180 |
Trái Phiếu | 19.740 | 19.780 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.605 | 16.856 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.356 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 1.711 | 1.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.630 | 10.448 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.942 | 2.434 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.722 | 9.648 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.010 | 21.128 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.820 | 16.297 |
Công Nghiệp | 16.620 | 12.404 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.840 | 10.546 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.820 | 11.784 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.810 | 7.604 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.740 | 7.109 |
Tiện ích | 4.910 | 3.108 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.320 | 5.613 |
Năng lượng | 3.130 | 3.366 |
Bất Động Sản | 1.970 | 2.935 |
Số vị thế mua: 422
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ofi Invest Actions Amérique I | FR0007017488 | 18.18 | - | - | |
iShares EUR High Yield Corp Bond UCITS Acc | IE00BF3N7094 | 4.47 | 6.11 | -0.16% | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 3.14 | 9.63 | -0.62% | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 2.97 | 5.30 | -0.19% | |
Aviva Investors Japon | FR0010247072 | 2.70 | 21,851.820 | -0.32% | |
Ofi Invest ESG Liquidités I | FR001400KPZ3 | 2.34 | - | - | |
Aviva Investors Crédit Europe IC | FR0007085386 | 2.30 | 1,518.960 | -0.08% | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 1.92 | 34.26 | +0.18% | |
iShares MSCI EMU ESG Screened UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BFNM3B99 | 1.91 | 9.35 | -0.95% | |
SAP | DE0007164600 | 1.80 | 258.750 | -1.65% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 4.69B | 4.87 | 7.68 | 4.25 | ||
Afer Actions Euro I | 2.32B | 13.58 | 18.31 | 7.03 | ||
Afer Actions Euro A | 2.28B | 13.19 | 17.50 | 6.47 | ||
FR0010094839 | 1.73B | -3.41 | 11.99 | 8.19 | ||
Aviva Investors Valorisation | 1.52B | 2.47 | 8.03 | 3.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét