
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.780 | 47.930 | 33.150 |
Chứng Khoán | 66.820 | 66.980 | 0.160 |
Trái Phiếu | 18.120 | 18.530 | 0.410 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.060 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.429 | 16.842 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.291 | 2.571 |
Giá trên doanh thu | 1.611 | 1.841 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.773 | 10.830 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.071 | 2.389 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.226 | 10.390 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.230 | 21.345 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.790 | 15.600 |
Công Nghiệp | 16.050 | 12.206 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.940 | 10.944 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.970 | 12.188 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.930 | 7.478 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.880 | 7.049 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.440 | 5.456 |
Tiện ích | 3.960 | 2.954 |
Năng lượng | 3.830 | 3.586 |
Bất Động Sản | 1.970 | 3.003 |
Số vị thế mua: 398
Số vị thế bán: 29
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ofi Invest Actions Amérique I | FR0007017488 | 16.81 | - | - | |
Ofi Invest ESG Liquidités I | FR001400KPZ3 | 4.11 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Enhanced UCITS ETF USD Acc | IE00BHZPJ908 | 3.34 | 9.39 | 0.00% | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 3.24 | 5.20 | -0.10% | |
Aviva Investors Japon | FR0010247072 | 2.69 | 22,085.950 | +0.17% | |
Aviva Investors Alpha Yield | FR0010645325 | 2.54 | 1,635,414 | +0.19% | |
iShares MSCI EMU ESG Screened UCITS ETF EUR (Acc) | IE00BFNM3B99 | 2.49 | 8.92 | -0.20% | |
Aviva Investors Crédit Europe IC | FR0007085386 | 2.22 | 1,484.420 | +0.26% | |
SAP | DE0007164600 | 2.09 | 249.100 | -0.42% | |
ASML Holding | NL0010273215 | 2.00 | 616.30 | -0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 4.7B | 6.81 | 4.86 | 4.29 | ||
Afer Actions Euro A | 2.14B | 10.61 | 12.32 | 6.11 | ||
Afer Actions Euro I | 2.14B | 10.74 | 13.09 | 6.67 | ||
FR0010094839 | 1.66B | 1.29 | 10.77 | 8.68 | ||
Aviva Investors Valorisation | 1.48B | 2.95 | 4.79 | 3.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét