Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.660 | 15.030 | 14.370 |
Chứng Khoán | 57.040 | 57.270 | 0.230 |
Trái Phiếu | 39.690 | 39.880 | 0.190 |
Khác | 2.690 | 2.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.498 | 11.767 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.612 | 1.598 |
Giá trên doanh thu | 1.143 | 1.566 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.292 | 7.137 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.331 | 3.870 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.747 | 12.882 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.410 | 24.897 |
Công nghệ | 17.270 | 21.918 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.670 | 12.647 |
Công Nghiệp | 12.090 | 7.022 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.730 | 4.143 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.570 | 7.987 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.180 | 8.709 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.510 | 5.652 |
Năng lượng | 4.230 | 3.095 |
Bất Động Sản | 1.180 | 3.159 |
Tiện ích | 1.160 | 2.521 |
Số vị thế mua: 124
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Em Mkts Bd K EUR Acc | LU1329693706 | 18.29 | - | - | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 16.89 | 85.12 | -0.18% | |
T. Rowe Price Funds SICAV Emerging Markets Equit | LU1382644083 | 13.15 | 14.160 | -0.49% | |
Robeco QI EM Active Equities I € | LU0329356306 | 11.23 | - | - | |
Fidelity Em Mkts Y-Acc-EUR | LU1097728361 | 6.50 | - | - | |
iShares MSCI EM UCITS ETF USD (Acc) | IE00B4L5YC18 | 3.27 | 37.19 | -0.24% | |
BNP Paribas Easy JPM ESG EMBI Global Diversified C | LU1547515053 | 2.37 | 8.92 | -0.27% | |
Lyxor STOXX Europe 600 DR C | LU0908500753 | 2.23 | 231.91 | -0.59% | |
Aviva Investors EM Corp Bd Kqh EUR Inc | LU1184721287 | 2.23 | - | - | |
SPDR Bloomberg Barclays Emerging Markets Local Bon | IE00B4613386 | 1.01 | 54.45 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 5.06B | 4.77 | 5.47 | 5.39 | ||
Afer Actions Euro I | 2.36B | 10.94 | 10.99 | 7.44 | ||
Afer Actions Euro A | 2.36B | 10.76 | 10.23 | 6.91 | ||
Aviva Investors Conviction | 1.53B | 8.83 | 7.68 | 7.44 | ||
FR0010094839 | 1.49B | 12.31 | 9.65 | 10.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét