Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.870 | 20.720 | 17.850 |
Chứng Khoán | 58.400 | 58.990 | 0.590 |
Trái Phiếu | 38.740 | 38.850 | 0.110 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.143 | 11.482 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.640 | 1.684 |
Giá trên doanh thu | 1.269 | 1.643 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.630 | 7.167 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.278 | 3.719 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.211 | 12.642 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.330 | 25.104 |
Công nghệ | 17.410 | 23.428 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.980 | 4.064 |
Công Nghiệp | 11.960 | 6.234 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.930 | 12.713 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.400 | 7.626 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.110 | 9.566 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.460 | 4.748 |
Năng lượng | 3.280 | 3.461 |
Tiện ích | 2.950 | 2.294 |
Bất Động Sản | 1.190 | 2.460 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors Em Mkts Bd K EUR Acc | LU1329693706 | 18.52 | - | - | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 15.86 | 88.44 | +0.06% | |
Robeco QI EM Active Equities I € | LU0329356306 | 11.09 | - | - | |
Fidelity Em Mkts Y-Acc-EUR | LU1097728361 | 6.10 | - | - | |
T. Rowe Price Funds SICAV Emerging Markets Equit | LU1382644083 | 5.97 | 14.390 | +0.07% | |
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 5.03 | 252.31 | +0.10% | |
Ofi Invest ESG Asia EM Ex China I | LU0286062228 | 3.88 | - | - | |
iShares MSCI EM UCITS ETF USD (Acc) | IE00B4L5YC18 | 3.70 | 40.09 | +0.05% | |
Aviva Investors EM Corp Bd Kqh EUR Inc | LU1184721287 | 2.46 | - | - | |
BNP PARIBAS EASY - MSCI China Select SRI S-Series | LU2314312849 | 1.68 | 6.74 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afer Sfer | 4.81B | 0.90 | 0.62 | 4.74 | ||
Afer Actions Euro A | 2.25B | 9.63 | 5.43 | 6.61 | ||
Afer Actions Euro I | 2.25B | 10.40 | 6.16 | 7.17 | ||
FR0010094839 | 1.82B | 24.48 | 7.65 | 9.89 | ||
Aviva Investors Conviction | 1.63B | 14.54 | 4.91 | 7.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét