![Khi nào vàng giảm giá?](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED180L9_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.900 | 27.660 | 2.760 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 72.980 | 72.980 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.830 | 1.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 42.448 | - |
Doanh Nghiệp | 30.623 | - |
Tiền mặt | 24.887 | - |
Phái sinh | 0.015 | - |
Giấy Tờ Có Giá | 1.893 | - |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors S/T Eurp Bd A EUR Acc | LU0274938660 | 20.82 | - | - | |
Aviva Investors EUR Reserve A | LU0274933513 | 20.57 | - | - | |
Italy(Rep Of) | IT0003605380 | 20.17 | - | - | |
Aviva Investors GBP Reserve A | LU0274937779 | 17.56 | - | - | |
Aviva Investors Lg Trm Eurp Bd A EUR Acc | LU0274933604 | 8.59 | - | - | |
Aviva Investors Eurp Corp Bd A EUR Acc | LU0274933786 | 3.41 | - | - | |
Aviva Investors Absolute TAA 5 A EUR | LU0330654855 | 3.25 | - | - | |
Aviva Investors Glbl Convert A USD Acc | LU0274938744 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva CU Smeraldo | 1.59 | 1.80 | 3.16 | |||
Aviva RV CRT Euro Bilancia | 1.13 | -0.23 | 0.24 | |||
Aviva SPA Life Active 2 | 1.37 | -1.37 | 0.24 | |||
Aviva FII 162 | 1.47 | 4.84 | 5.02 | |||
Aviva E Az America Latina | 7.50 | 0.95 | -0.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét