Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.090 | 20.230 | 2.140 |
Chứng Khoán | 30.100 | 30.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.760 | 45.760 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.620 | 4.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Khác | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.114 | - |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.329 | - |
Giá trên doanh thu | 0.891 | - |
Giá và dòng tiền mặt | 5.764 | - |
Tỷ suất Cổ tức | 4.501 | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.892 | - |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.040 | - |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.000 | - |
Công Nghiệp | 11.690 | - |
Công nghệ | 9.950 | - |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.230 | - |
Bất Động Sản | 8.680 | - |
Năng lượng | 8.270 | - |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.940 | - |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.250 | - |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.750 | - |
Tiện ích | 4.210 | - |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors EUR Reserve A | LU0274933513 | 20.65 | - | - | |
Aviva Investors Lg Trm Eurp Bd A EUR Acc | LU0274933604 | 15.02 | - | - | |
Aviva Investors S/T Eurp Bd A EUR Acc | LU0274938660 | 11.48 | - | - | |
Aviva Investors European Eq A EUR Acc | LU0274934750 | 9.38 | - | - | |
Aviva Investors GBP Reserve A | LU0274937779 | 8.49 | - | - | |
Aviva Investors Glbl Convert A USD Acc | LU0274938744 | 5.46 | - | - | |
Aviva Investors American Equity A Acc | LU0274939809 | 5.14 | - | - | |
Aviva Investors Eurp Corp Bd A EUR Acc | LU0274933786 | 4.84 | - | - | |
Aviva Investors Asian Eq Inc A USD Acc | LU0274939718 | 4.59 | - | - | |
Aviva Investors EM Eq Inc A USD Acc | LU0274940138 | 4.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aviva CU CRT G2 | 1.23 | -1.81 | -0.86 | |||
Aviva CU CRT B1 | 1.45 | -2.00 | -1.31 | |||
Aviva CU Vita EB IT Fund | 10.82 | -3.27 | 10.07 | |||
Aviva FII 109 | 5.75 | 1.24 | 2.55 | |||
Aviva CU Credit Omega X | 6.31 | 1.98 | 4.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét