Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1190 | 1057 | 1261 | 1462 | 1483 | 2659 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 19.02% | 5.67% | 26.11% | 13.49% | 8.2% | 10.27% |
Vị trí trên danh mục | - | - | - | - | - | - |
% trong Danh mục | - | - | - | - | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AU60ETL00600 | 2.73B | 18.19 | 12.62 | 9.84 | ||
Allan Gray Australia Stable Fund | 331M | 7.19 | 5.72 | 5.35 | ||
Allan Gray Australia Balanced Fund | 207M | 16.90 | 11.19 | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Strategic Australian Equity Fund | 2.97B | 14.63 | 10.94 | 9.46 | ||
AU60ETL00600 | 2.73B | 18.19 | 12.62 | 9.84 | ||
Realindex RAFI Australian Share Cl | 1.52B | 13.87 | 12.22 | 9.57 | ||
Perpetual Wholesale Industrial Fund | 1.09B | 27.82 | 12.93 | 8.18 | ||
Dimensional Australian Value Trust | 1.1B | 12.56 | 12.35 | 10.06 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Alumina Ltd | AU000000AWC3 | 7.41 | - | - | |
Woodside Energy | AU0000224040 | 7.39 | 23.100 | -1.91% | |
Newmont DRC | AU0000297962 | 7.30 | 60.21 | -3.60% | |
Qbe Insurance Group | AU000000QBE9 | 6.51 | 19.320 | +2.11% | |
ANZ Holdings | AU000000ANZ3 | 5.42 | 28.610 | -2.55% |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét