Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 101.970 | 102.480 | 0.510 |
Trái Phiếu | 2.660 | 2.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.330 | 1.340 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.792 | 16.201 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.117 | 2.733 |
Giá trên doanh thu | 1.392 | 2.095 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.155 | 10.470 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.533 | 2.819 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.265 | 12.474 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.730 | 20.318 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.380 | 19.683 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.440 | 12.761 |
Công Nghiệp | 12.310 | 13.898 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.410 | 12.409 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.440 | 9.341 |
Năng lượng | 6.020 | 8.372 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.370 | 8.335 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.810 | 9.005 |
Tiện ích | 2.830 | 5.566 |
Bất Động Sản | 1.250 | 4.378 |
Số vị thế mua: 63
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Developed World Index Fund (IE) Institutio | IE00BJ023R69 | 16.57 | 18.437 | -1.13% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 9.52 | 51.90 | +0.58% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 8.12 | 44.17 | +0.30% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.58 | 94.86 | +0.71% | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 5.39 | 11,048.0 | -0.02% | |
Future on Stoxx Europe 600 | - | 4.50 | - | - | |
Cobas Internacional A FI | ES0119199034 | 4.43 | 124.901 | -0.09% | |
GQG Partners Global Equity I USD Acc | IE00BH480R51 | 4.22 | - | - | |
Seilern Stryx World Growth Fund USD I Shares | IE00B5ST2S55 | 4.10 | 577.030 | -0.02% | |
Magallanes European Equity P FI | ES0159259029 | 3.94 | 223.362 | -0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TAMBRE VALUE | 92.39M | 7.51 | 3.53 | 2.89 | ||
ATL Capital Cartera Patrimonio FI | 63.22M | 4.85 | 1.23 | 1.12 | ||
ATL Capital Best Managers Flexible | 8.2M | 3.52 | 2.41 | 2.13 | ||
Fongrum/Valor FI | 27.77M | 8.54 | 3.76 | 2.13 | ||
Espinosa Partners Inversiones FI | 14.87M | 12.04 | 1.56 | 1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét