Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.120 | 10.760 | 3.640 |
Chứng Khoán | 49.830 | 49.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.590 | 33.160 | 0.570 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 10.070 | 10.100 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.592 | 16.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.555 | 2.544 |
Giá trên doanh thu | 0.885 | 1.821 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.890 | 10.728 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.388 | 2.425 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.903 | 10.710 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 16.880 | 12.127 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.050 | 15.291 |
Công nghệ | 12.120 | 21.191 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.410 | 10.835 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.980 | 12.293 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.210 | 5.597 |
Năng lượng | 7.690 | 3.683 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.600 | 7.143 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.440 | 7.336 |
Tiện ích | 3.120 | 3.061 |
Bất Động Sản | 1.490 | 3.338 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 0 31-May-2025 | ES0000012K38 | 6.37 | 99.149 | +0.04% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.96 | 106.36 | +1.50% | |
GQG Partners Global Equity I USD Acc | IE00BH480R51 | 4.94 | - | - | |
Gold Bullion Securities ETC | GB00B00FHZ82 | 4.88 | 256.44 | +1.41% | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 4.76 | 113.35 | +0.14% | |
Schroder International Selection Fund Asian Total | LU0326949186 | 4.51 | 412.179 | -0.20% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 4.10 | 143.85 | +0.12% | |
Lyxor EuroMTS 5-7Y Invstmnt Grd C | LU1287023003 | 4.05 | 156.21 | +0.31% | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 3.69 | 296.200 | +0.45% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 3.68 | 2,354.070 | +0.69% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TAMBRE VALUE | 91.64M | 7.51 | 3.53 | 2.89 | ||
ATL Capital Cartera Patrimonio FI | 63.38M | 4.85 | 1.23 | 1.12 | ||
ATL Capital Best Managers Flexible | 8.17M | 3.52 | 2.41 | 2.13 | ||
Fongrum/Valor FI | 27.74M | 8.54 | 3.76 | 2.13 | ||
Espinosa Partners Inversiones FI | 14.74M | 12.04 | 1.56 | 1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét