
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.320 | 5.120 | 3.800 |
Chứng Khoán | 55.380 | 55.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.370 | 32.400 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 10.790 | 10.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.316 | 16.856 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.594 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 0.961 | 1.840 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.606 | 10.448 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.496 | 2.434 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.089 | 9.648 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.780 | 12.404 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.650 | 16.297 |
Công nghệ | 11.280 | 21.128 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.960 | 10.546 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.940 | 11.784 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.050 | 5.613 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 7.604 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.120 | 7.109 |
Năng lượng | 5.710 | 3.366 |
Tiện ích | 3.560 | 3.108 |
Bất Động Sản | 1.450 | 2.935 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS Acc | IE00B3VTMJ91 | 6.00 | 115.20 | +0.10% | |
db x-trackers STOXX Europe 600 UCITS DR 1C | LU0328475792 | 5.64 | 11,986.0 | +0.50% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 5.28 | 114.17 | -0.15% | |
Gold Bullion Securities ETC | GB00B00FHZ82 | 5.20 | 305.96 | -0.78% | |
Spain 0.8 30-Jul-2029 | ES0000012K53 | 5.14 | 93.980 | -0.01% | |
GQG Partners Global Equity I USD Acc | IE00BH480R51 | 4.84 | - | - | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 4.45 | 226.264 | -1.65% | |
Schroder International Selection Fund Asian Total | LU0326949186 | 4.31 | 459.548 | +0.40% | |
Robeco BP Global Premium Equities I € | LU0233138477 | 4.27 | 307.520 | +0.01% | |
Lyxor EuroMTS 5-7Y Invstmnt Grd C | LU1287023003 | 4.17 | 159.37 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
TAMBRE VALUE | 93.79M | 1.29 | 5.53 | 2.38 | ||
ATL Capital Cartera Patrimonio FI | 64.27M | 1.80 | 4.27 | 0.93 | ||
Fongrum/Valor FI | 30.19M | 7.32 | 9.09 | 2.05 | ||
ATL Capital Best Managers Flexible | 28.89M | 5.99 | 7.12 | 2.08 | ||
Espinosa Partners Inversiones FI | 16.35M | 12.07 | 6.64 | 1.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét