Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.270 | 24.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 70.170 | 70.170 | 0.000 |
Khác | 5.560 | 5.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 51.614 | 44.049 |
Tiền mặt | 24.266 | 30.025 |
Chính phủ | 18.559 | 29.296 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Thailand (Kingdom Of) 2.65% | TH0623038609 | 4.27 | - | - | |
Home Product Center Public Co Ltd. 3.02% | TH0661036C06 | 4.23 | - | - | |
Bank of Thailand 0% | TH0655D74C81 | 3.87 | - | - | |
BTS Group Holdings Public Co Ltd. 3.8% | TH0221A35B05 | 3.51 | - | - | |
Thai Beverage Public Co Ltd. 2.43% | TH0902036605 | 3.48 | - | - | |
Bank of Thailand 0% | TH0655074C84 | 3.18 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.65% | TH0623A3B608 | 3.03 | - | - | |
Bangkok Expressway & Metro PCL 3.95% | TH6999037A05 | 2.88 | - | - | |
Minor International Public Co Ltd. 3.6% | TH0128035704 | 2.81 | - | - | |
Toyota Lealing (Thailand) Co., Ltd. | - | 2.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
THA660010002 | 2.06B | 43.92 | - | - | ||
TH8795010009 | 990.91M | 6.12 | -21.24 | - | ||
TH8068010009 | 892.81M | -8.65 | -2.48 | - | ||
Asset Plus Nippon Growth | 495.68M | 24.05 | 25.26 | 9.29 | ||
Asset Plus S&P 500 | 405.89M | 22.41 | 6.52 | 10.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét