
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 44.840 | 52.340 | 7.500 |
Trái Phiếu | 28.220 | 31.670 | 3.450 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 41.750 | 41.770 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.032 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.839 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.384 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.268 | 8.803 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.123 | 2.573 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.387 | 12.234 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.920 | 16.776 |
Công nghệ | 17.430 | 17.779 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.270 | 11.035 |
Công Nghiệp | 10.240 | 12.432 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.920 | 12.856 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.800 | 6.688 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.690 | 7.962 |
Năng lượng | 6.500 | 5.515 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.970 | 6.109 |
Tiện ích | 4.310 | 3.888 |
Bất Động Sản | 1.950 | 2.748 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR® S&P 500 ETF Trust | - | 7.22 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 5.34 | 4,685.3 | -0.52% | |
Future on Euro Stoxx 50 | - | 5.20 | - | - | |
iShares Euro Government Bond 1-3Yr UCITS | IE00B14X4Q57 | 4.84 | 124.09 | +0.23% | |
Futuro|bono Nocional Aleman 10 Años|1000|física|valores De Deuda Categoriza | - | 4.75 | - | - | |
Lyxor UCITS Corporate Bond C-EUR | LU1829219127 | 4.31 | 154.43 | +0.31% | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 3.24 | 94.63 | +0.13% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 3-5 UCI | LU0290356954 | 3.16 | 206.33 | +0.21% | |
iShares MSCI Emerging Markets ETF | - | 2.91 | - | - | |
Technology Select Sector SPDR® ETF | - | 2.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 8.16B | 0.78 | 3.67 | 1.66 | ||
Quality Inversion Conservadora FI | 5.07B | 0.77 | 2.03 | 0.33 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 1.82B | -0.36 | 5.09 | 5.23 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.55B | -0.82 | 12.89 | 14.02 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.47B | 0.82 | 2.16 | 0.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét