
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.670 | 28.040 | 22.370 |
Chứng Khoán | 10.230 | 10.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.440 | 107.270 | 26.830 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.900 | 2.900 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.725 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.805 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.648 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.616 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.802 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.633 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.410 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.880 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.270 | 12.835 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.980 | 11.082 |
Công Nghiệp | 10.290 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.230 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.410 | 6.687 |
Năng lượng | 3.040 | 5.517 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.930 | 6.189 |
Tiện ích | 1.960 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.610 | 2.746 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF EUR Hedge | IE00BGPP6697 | 13.67 | 3.97 | +0.51% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 6.98 | 110.580 | +0.05% | |
BlueBay Inv Grd Euro Aggt Bd C EUR | LU0842209222 | 6.66 | - | - | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 6.42 | 125.420 | +0.12% | |
DPAM L Bonds Universalis Uncons F | LU0174544550 | 6.32 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Govies | LU2089238898 | 6.25 | 18.05 | -0.11% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 6.14 | 181.360 | +0.06% | |
iShares $ TIPS UCITS ETF USD | IE00B1FZSC47 | 5.52 | 182.11 | -0.17% | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 5.05 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond UCITS ETF USD (Dist) | IE00BK95B138 | 4.40 | 3.75 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 96.59M | 0.75 | 7.10 | - | ||
ES0165265002 | 72.36M | -16.20 | 8.40 | - | ||
ES0184949008 | 53.14M | -9.20 | 2.93 | - | ||
ES0141116006 | 53.16M | -8.17 | 8.51 | - | ||
ES0141116030 | 59.65M | -8.03 | 7.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét