Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.830 | 13.830 | 4.000 |
Chứng Khoán | 65.690 | 66.200 | 0.510 |
Trái Phiếu | 12.930 | 12.930 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Khác | 11.070 | 11.080 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.794 | 16.411 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.119 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 0.699 | 1.842 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.514 | 10.152 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.187 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.288 | 12.389 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 22.640 | 11.985 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.000 | 12.352 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.220 | 15.288 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.870 | 7.852 |
Công nghệ | 10.590 | 20.453 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.500 | 12.604 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.730 | 7.527 |
Năng lượng | 4.710 | 3.351 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.670 | 6.800 |
Tiện ích | 1.480 | 3.158 |
Bất Động Sản | 0.590 | 3.014 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LMdG Flex Court Terme (EUR) I | FR0010762302 | 9.88 | - | - | |
Federated Hermes Global Emerging Markets Equity Fu | IE00BZ4C8G84 | 6.02 | 3.303 | +0.98% | |
Ofi Fincl Inv Precious Metals I | FR0011170786 | 5.72 | - | - | |
LMdG Smid Cap (EUR) I | FR0011316744 | 3.90 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc – MSCI USA 100% hedged to EUR UC | IE00BD4TYG73 | 3.85 | 46.13 | +0.35% | |
Vanguard US Opportunities Inst USD | IE00B03HCY54 | 3.72 | 1,595.132 | +0.88% | |
LMdG Dolan McEniry US Corp 2022 EUR C | FR0013413309 | 2.46 | - | - | |
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 2.44 | 181.94 | +1.00% | |
Saint Gobain | FR0000125007 | 2.37 | 87.50 | -0.46% | |
Valeo | FR0013176526 | 2.27 | 8.16 | +1.75% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS F Flex Patrimoine EUR R EUR | 123.47M | 0.64 | -2.80 | 1.08 | ||
UBS F Flex Patrimoine EUR i EUR | 123.47M | 1.06 | -2.31 | 1.59 | ||
UBS F Opportunites Monde 50 EUR R | 106.87M | 9.23 | 1.11 | 2.69 | ||
Selection Internationale Privee C | 80.96M | 7.29 | 0.37 | 3.46 | ||
SJP Invest | 74.4M | 5.56 | 2.15 | 5.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét