Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 79.130 | 79.130 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.700 | 63.530 | 5.830 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Khác | 2.640 | 2.640 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.924 | 15.231 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.537 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 2.571 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.229 | 8.863 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.627 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.949 | 12.318 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.860 | 17.866 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.390 | 16.656 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.130 | 11.131 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.250 | 12.760 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.760 | 7.951 |
Công Nghiệp | 8.270 | 12.457 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.470 | 6.795 |
Bất Động Sản | 4.650 | 2.742 |
Năng lượng | 3.180 | 5.339 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.880 | 6.306 |
Tiện ích | 2.160 | 3.859 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Option on S&P 500 | - | 35.64 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF EUR Hedge | IE00BGPP6697 | 14.81 | 3.98 | -0.13% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 10.72 | 643.13 | +0.17% | |
iShares Nasdaq 100 UCITS | IE00B53SZB19 | 6.80 | 1,260.63 | -0.02% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Prime Euro Govies | LU2089238898 | 6.73 | 18.04 | -0.14% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 6.44 | 51.96 | +0.15% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 5.94 | 180.610 | -0.04% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 5.77 | 124.750 | -0.05% | |
BlueBay Inv Grd Euro Aggt Bd C EUR | LU0842209222 | 5.66 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond UCITS ETF USD (Dist) | IE00BK95B138 | 4.74 | 4.08 | -0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 89.64M | 7.81 | 11.40 | - | ||
ES0165265002 | 61.08M | 28.36 | 5.78 | - | ||
ES0141116006 | 53.71M | 9.66 | 18.08 | - | ||
ES0141116030 | 52.14M | 9.24 | 16.93 | - | ||
ES0168798009 | 21.93M | 19.06 | 0.98 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét