
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.63 | 12.67 | 10.04 |
Chứng Khoán | 58.34 | 58.37 | 0.03 |
Trái Phiếu | 32.83 | 33.46 | 0.63 |
Chuyển Đổi | 0.84 | 0.84 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.16 | 0.16 | 0.00 |
Khác | 5.20 | 25.66 | 20.46 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.39 | 15.17 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.68 | 2.15 |
Giá trên doanh thu | 1.35 | 1.51 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.13 | 9.15 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.65 | 2.85 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.68 | 10.44 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.44 | 16.30 |
Công Nghiệp | 17.14 | 15.31 |
Công nghệ | 16.22 | 17.42 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.56 | 12.05 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.77 | 11.58 |
Tiện ích | 6.49 | 3.97 |
Bất Động Sản | 5.70 | 3.64 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.29 | 7.49 |
Năng lượng | 4.28 | 4.93 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.96 | 6.38 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.15 | 7.41 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers S&P 500 UCITS 1C | LU0490618542 | 10.21 | 9,631.9 | +0.26% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 3-5Y Investment Grade DR | LU1650488494 | 9.97 | 149.02 | +0.10% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 9.12 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 5.19 | 56.96 | -0.48% | |
GQG Partners Emerging Markets Equity Fund Class R | IE00BYW5Q809 | 4.97 | 16.600 | -0.54% | |
Schroder International Selection Fund Emerging Asi | LU0248173857 | 4.25 | 57.536 | +0.50% | |
Banco de Sabadell | ES0113860A34 | 3.21 | 2.5030 | -0.16% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 3.15 | 120.130 | +0.37% | |
iShares MSCI World Small Cap UCITS USD Acc | IE00BF4RFH31 | 3.09 | 7.46 | +0.74% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 3.06 | 13.220 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ING Direct Fondo Naranja Standard&P | 1.13B | 2.60 | 13.46 | 13.07 | ||
Cartera Naranja 50/50 FI | 473.64M | 1.78 | 2.23 | - | ||
Cartera Naranja 40/60 FI | 293.19M | 1.47 | 1.39 | - | ||
Cartera Naranja 75/25 FI | 249.58M | 2.68 | 5.65 | - | ||
ING Direct Fondo Naranja Ibex 35 FI | 257.7M | 7.06 | 16.21 | 4.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét