
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.520 | 59.400 | 33.880 |
Chứng Khoán | 55.520 | 55.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 16.790 | 19.070 | 2.280 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Khác | 1.610 | 1.610 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.981 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.722 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.096 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.117 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.801 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.943 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.140 | 17.784 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.860 | 12.853 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.340 | 11.032 |
Công Nghiệp | 11.060 | 12.429 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.450 | 16.785 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.190 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.480 | 6.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.880 | 6.111 |
Tiện ích | 5.540 | 3.887 |
Năng lượng | 3.660 | 5.514 |
Bất Động Sản | 1.400 | 2.746 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on S&P 500 | - | 5.79 | - | - | |
GS Emerging Markets Corporate Bond Portfolio Class | LU0622306495 | 4.92 | 161.220 | +0.02% | |
JPM Emerging Markets Debt I2 (acc) EURH | LU1814670532 | 4.76 | - | - | |
UBS (Lux) Equity Fund - China Opportunity (USD) F | LU0403295958 | 4.48 | 200.970 | +0.33% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 4.40 | 19.020 | -0.31% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 3.12 | 27.158 | +0.06% | |
Invesco QQQ Trust | - | 2.22 | - | - | |
SWM España Gestión Activa Q FI | ES0180943005 | 1.87 | 24.303 | -1.22% | |
Emisión Opcion|accs Microsoft|100| | - | 1.84 | - | - | |
Pictet - Global Envir Opps H1J EUR | LU1863667199 | 1.75 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 179.33M | 9.32 | 10.36 | 9.29 | ||
RFMI Multigestion FI | 123.23M | 2.82 | 4.98 | 1.64 | ||
Global Value Selections FI | 67.99M | 4.07 | 4.37 | 2.25 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 51.11M | 4.36 | 4.92 | 2.15 | ||
CARTERA TABLA AZUL SICAV SA | 43.08M | 2.84 | 5.71 | 2.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét