
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.060 | 10.300 | 0.240 |
Chứng Khoán | 89.960 | 89.960 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.596 | 16.372 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.970 | 2.521 |
Giá trên doanh thu | 2.087 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.199 | 10.231 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.511 | 2.420 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.000 | 11.423 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 40.730 | 21.138 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.340 | 11.948 |
Công Nghiệp | 13.040 | 12.006 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.210 | 12.602 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.790 | 15.931 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.850 | 7.805 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.950 | 7.529 |
Tiện ích | 2.770 | 2.818 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.660 | 6.609 |
Bất Động Sản | 0.930 | 2.845 |
Năng lượng | 0.720 | 3.148 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Thomson Reuters Inclusion and Diversity UC | IE00BD0B9B76 | 10.30 | 8.70 | 0.00% | |
iShares Digital Security UCITS Acc | IE00BG0J4C88 | 10.14 | 9.41 | -0.35% | |
Lyxor Index Fund - Lyxor MSCI Millennials ESG Filt | LU2023678449 | 10.04 | 16.99 | 0.00% | |
EdRF Big Data P EUR | LU2225826366 | 8.08 | - | - | |
Xtrackers MSCI USA Information Technology UCITS ET | IE00BGQYRS42 | 7.66 | 116.99 | -0.01% | |
L&G Artificial Intelligence UCITS | IE00BK5BCD43 | 5.41 | 1,915.80 | -0.58% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 5.24 | 14.3040 | -0.15% | |
First Trust Cloud Computing UCITS ETF Class A USD | IE00BFD2H405 | 5.09 | 54.11 | -0.42% | |
First Trust Nasdaq Clean Edge Smart Grid Infrastru | IE000J80JTL1 | 4.82 | 41.06 | +0.93% | |
Rize Sustainable Future of Food UCITS A USD | IE00BLRPQH31 | 4.78 | 3.73 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
APO Forte INKA | 416.71M | 14.42 | 0.62 | 4.02 | ||
APO Mezzo INKA | 337.2M | 10.36 | 0.90 | 2.67 | ||
HSBC Trinkaus AlphaScreen | 156.08M | 14.91 | 5.80 | 4.61 | ||
HSBC Trinkaus Strategie Dynamik | 145.27M | 4.15 | 4.39 | 4.44 | ||
DuoPlus | 96.61M | 3.75 | -2.23 | -1.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét