Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.23 | 0.23 | 0.00 |
Trái Phiếu | 92.47 | 92.47 | 0.00 |
Ưu Đãi | 7.31 | 7.31 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.95 | 12.71 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.18 | 1.93 |
Giá trên doanh thu | 0.97 | 1.43 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.39 | 7.69 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.59 | 3.62 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.97 | 13.03 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 49.88 | 29.39 |
Doanh Nghiệp | 44.54 | 42.02 |
Chính phủ | 5.36 | 21.52 |
Tiền mặt | 0.23 | 13.24 |
Số vị thế mua: 346
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 1.25% | - | 1.34 | - | - | |
EXETER AUTOMOBILE RECEIVABLES TRUST 2021-1 2.21% | - | 0.93 | - | - | |
AMERICAN CREDIT ACCEPTANCE RECEIVABLES TRUST 2.56% | - | 0.89 | - | - | |
GLS AUTO RECEIVABLES ISSUER TRUST 2021-1 3.14% | - | 0.82 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 5.5% | - | 0.82 | - | - | |
HP Inc 6% | - | 0.76 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. 3.5% | - | 0.65 | - | - | |
Royal Bank of Canada 7.5% | - | 0.62 | - | - | |
BNP Paribas SA 8% | - | 0.62 | - | - | |
Brighthouse Financial Inc. 4.7% | - | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
API Multi-Asset Income L | 112.03M | 4.61 | -1.05 | 2.06 | ||
API Multi-Asset Income A | 23.39M | 5.33 | -0.51 | 2.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét