Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.840 | 7.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.490 | 91.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.848 | 53.020 |
Tiền mặt | 7.838 | 13.019 |
Chính phủ | 2.638 | 60.320 |
Số vị thế mua: 311
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Electricite de France SA 4.75% | FR001400D6O8 | 1.62 | - | - | |
UBS Group AG 7.75% | CH1214797172 | 1.52 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.875% | - | 1.34 | - | - | |
TenneT Holding B.V. 4.75% | XS2549715618 | 1.30 | - | - | |
Medtronic Global Holdings SCA 3.375% | XS2535309798 | 1.26 | - | - | |
Yorkshire Water Finance PLC 5.25% | XS2591021113 | 1.20 | - | - | |
NatWest Group PLC 1.043% | XS2382950330 | 1.17 | - | - | |
Virgin Money UK PLC 4% | XS2049149821 | 1.12 | - | - | |
BPCE SA 5.125% | FR001400FB22 | 1.11 | - | - | |
Caixabank S.A. 6.208% | - | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AO DIAM High Grade Income Div 1M | 80.03B | 1.41 | 3.63 | 0.57 | ||
AO LOOMIS US Investment Bond Div 1M | 82.53B | 8.63 | 6.41 | 3.38 | ||
AMOne Mizuho US High Yield Open Div | 70.57B | 14.47 | 11.45 | 6.39 | ||
AMOne Mizuho US High Yield Open B U | 62.58B | 14.47 | 11.42 | 6.42 | ||
AT No Load Developed Countries Bond | 57.3B | 6.06 | 4.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét