
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.230 | 18.740 | 10.510 |
Chứng Khoán | 13.990 | 13.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 72.390 | 74.810 | 2.420 |
Chuyển Đổi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 4.390 | 4.390 | 0.000 |
Khác | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.918 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.550 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.410 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.829 | 8.803 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.231 | 2.573 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.450 | 12.234 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 31.250 | 16.776 |
Công nghệ | 15.350 | 17.779 |
Bất Động Sản | 12.790 | 2.748 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.930 | 7.962 |
Công Nghiệp | 7.680 | 12.432 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.860 | 12.856 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.750 | 11.035 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.510 | 6.688 |
Năng lượng | 1.720 | 5.515 |
Tiện ích | 1.640 | 3.888 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.520 | 6.109 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 7.37 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 5.37 | 11,718.070 | +0.01% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.82 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Income Opportunity Fun | LU0289473133 | 4.57 | 82.410 | -0.02% | |
DWS Invest Euro-Gov Bonds IC100 | LU1820805940 | 4.27 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.25% | XS2634826031 | 4.22 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond EUR Short Term LTE Class Unit | LU0335987268 | 4.11 | 157.810 | +0.02% | |
M&G (Lux) Optimal Income JI EUR Acc | LU1881796145 | 4.09 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA FXDFR PFS PERPETUAL EUR 200000 - ES08132 | ES0813211028 | 4.05 | - | - | |
BNP Paribas SA 2.38% | XS1190632999 | 3.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.46B | -4.36 | 18.29 | 10.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 86.89M | 3.84 | 6.55 | 3.50 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 79.35M | 4.58 | 5.94 | 2.15 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 77.2M | 3.02 | 4.65 | 2.46 | ||
WAWY REEF | 66.04M | 7.56 | 8.89 | 3.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét